Bản dịch của từ Reflectively trong tiếng Việt
Reflectively

Reflectively (Adverb)
Theo cách đó cho thấy suy nghĩ nghiêm túc hoặc cân nhắc.
In a way that shows serious thought or consideration.
She listened reflectively to her friend's problem.
Cô ấy nghe một cách suy tư về vấn đề của bạn.
The therapist nodded reflectively during the session.
Nhà tâm lý học gật đầu suy tư trong buổi tư vấn.
He stared reflectively at the painting in the gallery.
Anh ta nhìn chăm chú vào bức tranh trong phòng trưng bày.
Họ từ
Từ "reflectively" là một trạng từ, mang ý nghĩa thực hiện hành động suy ngẫm hoặc xem xét một cách sâu sắc và cẩn thận. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc suy nghĩ có tính chất tự xem xét hoặc phê phán. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc mức độ sử dụng trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "reflectively" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "reflectere", mang nghĩa là "quay lại" hoặc "phản chiều". Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ "reflect" kết hợp với hậu tố "-ively", thể hiện cách thức hoặc mức độ. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động suy ngẫm hoặc đánh giá một cách sâu sắc. Sự phát triển nghĩa của nó từ ý nghĩa vật lý sang tâm lý cho thấy sự thay đổi trong nhận thức về hành động và tư duy.
Từ "reflectively" được sử dụng ít phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, nhằm diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc một cách sâu sắc. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học, giáo dục và triết học, liên quan đến việc tự xem xét và phân tích trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong văn viết, nó thường được sử dụng để mô tả sự suy ngẫm về hành động hoặc quyết định của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



