Bản dịch của từ Reflourish trong tiếng Việt
Reflourish

Reflourish (Verb)
Để phát triển trở lại hoặc hơn nữa. chủ yếu là tượng hình. bây giờ hiếm.
To flourish again or further. chiefly figurative. now rare.
After the pandemic, the city will reflourish with new businesses.
Sau đại dịch, thành phố sẽ phát triển lại với các doanh nghiệp mới.
The community center aims to reflourish by offering more programs.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu phát triển lại bằng cách cung cấp nhiều chương trình hơn.
The charity's efforts to reflourish after a setback were successful.
Những nỗ lực của tổ chức từ thiện để phát triển lại sau một trở ngại đã thành công.
Từ "reflourish" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khôi phục sự phát triển hoặc sự thịnh vượng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh môi trường, kinh tế hoặc xã hội để chỉ việc phục hồi sau một giai đoạn suy giảm. "Reflourish" không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nghiên cứu từ vựng chỉ ra rằng nó có thể được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành khi thảo luận về cải cách và phục hồi.
Từ "reflourish" có nguồn gốc từ tiểu từ Latin "flourire", có nghĩa là "nở hoa" hay "thịnh vượng". Sự kết hợp của tiền tố "re-" (làm lại) với gốc "flourish" (phát triển mạnh mẽ) tạo ra nghĩa là "đem lại sự thịnh vượng một lần nữa". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh quá trình phục hồi, tái sinh và làm sống lại những giá trị, sự phát triển trong xã hội hoặc cá nhân, đồng thời nhấn mạnh tính tích cực trong sự hồi phục và đổi mới.
Từ "reflourish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các bối cảnh học thuật phổ biến, mà thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến phục hồi, phát triển hoặc cải cách môi trường sống hoặc văn hóa. Chúng ta có thể thấy từ này trong các tình huống mô tả sự hồi sinh của khu vực thiên nhiên hoặc cộng đồng sau một giai đoạn khủng hoảng.