Bản dịch của từ Reforesting trong tiếng Việt
Reforesting
Reforesting (Verb)
The community started reforesting the park with native trees last spring.
Cộng đồng đã bắt đầu trồng lại cây ở công viên vào mùa xuân.
They are not reforesting the area due to lack of funding.
Họ không trồng lại cây trong khu vực vì thiếu kinh phí.
Are local schools participating in reforesting projects this year?
Các trường địa phương có tham gia vào các dự án trồng lại cây không?
Họ từ
Khái niệm "reforesting" (trồng rừng lại) đề cập đến quá trình phục hồi các khu vực bị tàn phá hoặc suy giảm rừng bằng cách trồng lại cây xanh. Đây là một phần quan trọng trong các chiến lược bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Trong tiếng Anh, "reforesting" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng nhiều hơn hình thức danh từ "reforestation" để chỉ hoạt động này.
Từ "reforesting" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "quay lại" hoặc "một lần nữa", và "forest" từ tiếng Latin "foresta", chỉ khu rừng. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc tái thiết lập các khu vực rừng đã bị mất do khai thác hay thiên tai. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện nỗ lực phục hồi môi trường và bảo vệ hệ sinh thái, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong thời đại ngày nay.
Từ "reforesting" (trồng cây rừng trở lại) xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các văn bản liên quan đến môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh nghiên cứu môi trường, từ này thường được sử dụng để chỉ các nỗ lực khôi phục hệ sinh thái, giảm thiểu tác động của nạn chặt phá rừng và biến đổi khí hậu. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết, mô tả dự án phát triển bền vững hoặc trong thảo luận về chính sách môi trường.