Bản dịch của từ Reforesting trong tiếng Việt

Reforesting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reforesting (Verb)

01

Làm mới hoặc trồng lại (một khu vực) bằng cây cối.

To renew or replant an area with trees.

Ví dụ

The community started reforesting the park with native trees last spring.

Cộng đồng đã bắt đầu trồng lại cây ở công viên vào mùa xuân.

They are not reforesting the area due to lack of funding.

Họ không trồng lại cây trong khu vực vì thiếu kinh phí.

Are local schools participating in reforesting projects this year?

Các trường địa phương có tham gia vào các dự án trồng lại cây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reforesting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To begin with, governments should implement stricter laws against illegal logging as well as encouraging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Reforesting

Không có idiom phù hợp