Bản dịch của từ Replant trong tiếng Việt
Replant
Replant (Verb)
They decided to replant the community garden this spring for better growth.
Họ quyết định trồng lại vườn cộng đồng vào mùa xuân này để phát triển tốt hơn.
The city did not replant the trees after the storm last year.
Thành phố không trồng lại cây sau cơn bão năm ngoái.
Will the volunteers replant the flowers in the park this weekend?
Liệu các tình nguyện viên có trồng lại hoa trong công viên cuối tuần này không?
Dạng động từ của Replant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replanting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp