Bản dịch của từ Replant trong tiếng Việt

Replant

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replant(Verb)

ɹiplˈɑnt
ɹiplˈænt
01

Trồng lại (cây hoặc cây đã được đào lên), đặc biệt là trong chậu lớn hơn hoặc ở địa điểm mới.

Plant a tree or plant which has been dug up again especially in a larger pot or new site.

Ví dụ

Dạng động từ của Replant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replanting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh