Bản dịch của từ Replant trong tiếng Việt
Replant

Replant (Verb)
They decided to replant the community garden this spring for better growth.
Họ quyết định trồng lại vườn cộng đồng vào mùa xuân này để phát triển tốt hơn.
The city did not replant the trees after the storm last year.
Thành phố không trồng lại cây sau cơn bão năm ngoái.
Will the volunteers replant the flowers in the park this weekend?
Liệu các tình nguyện viên có trồng lại hoa trong công viên cuối tuần này không?
Dạng động từ của Replant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replanting |
Từ "replant" trong tiếng Anh có nghĩa là trồng lại một loại cây hoặc thực vật vào đất mới sau khi đã được di chuyển từ vị trí ban đầu. Từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể khác so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo trọng âm, nhưng về cơ bản, cả hai biến thể đều giữ nguyên ý nghĩa và cách viết.
Từ "replant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố “re-” nghĩa là “lại” và động từ “plantare” có nghĩa là “trồng”. Sự kết hợp này phản ánh hành động trồng cây trở lại vị trí hoặc trạng thái ban đầu. Từ thế kỷ 19, "replant" đã được sử dụng để chỉ việc trồng lại cây cối, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp và sinh thái, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái.
Từ "replant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến môi trường, nông nghiệp, và bảo tồn. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc trồng lại cây sau khi khai thác hoặc phục hồi hệ sinh thái. Sự phổ biến của nó có thể tăng lên trong các bài báo nghiên cứu hoặc hội thảo về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp