Bản dịch của từ Reformer trong tiếng Việt
Reformer

Reformer (Noun)
The famous reformer advocated for better education for underprivileged children.
Người cải cách nổi tiếng ủng hộ giáo dục tốt hơn cho trẻ em bất hạnh.
The reformer's efforts led to improved healthcare access in rural areas.
Những nỗ lực của người cải cách đã dẫn đến việc cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.
Dạng danh từ của Reformer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reformer | Reformers |
Họ từ
Thuật ngữ "reformer" chỉ cá nhân hoặc tổ chức có vai trò cải cách, thường nhằm mục đích thay đổi xã hội hoặc các hệ thống chính trị, kinh tế. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, nó thường đề cập đến các nhà lãnh đạo lịch sử trong các phong trào cải cách xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ nhiều hơn đến cải cách trong chính phủ và chính sách công.
Từ "reformer" có nguồn gốc từ động từ Latin "reformare", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 14, chỉ những người khởi xướng sự cải cách trong các lĩnh vực như tôn giáo, chính trị và xã hội. Sự phát triển của khái niệm này từ thời kỳ Phục Hưng đến nay đã làm nổi bật vai trò của reformer trong việc thúc đẩy sự thay đổi tích cực và nâng cao tiêu chuẩn xã hội.
Từ "reformer" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các giai đoạn cải cách xã hội hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng đến sự thay đổi tích cực. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về lịch sử, chính sách giáo dục, và phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



