Bản dịch của từ Reformer trong tiếng Việt

Reformer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reformer (Noun)

ɹɪfˈɔɹmɚ
ɹifˈoʊɹməɹ
01

Một người làm việc cho cải cách xã hội hoặc chính trị.

A person who works for social or political reform.

Ví dụ

The famous reformer advocated for better education for underprivileged children.

Người cải cách nổi tiếng ủng hộ giáo dục tốt hơn cho trẻ em bất hạnh.

The reformer's efforts led to improved healthcare access in rural areas.

Những nỗ lực của người cải cách đã dẫn đến việc cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.

Dạng danh từ của Reformer (Noun)

SingularPlural

Reformer

Reformers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reformer/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.