Bản dịch của từ Refractorily trong tiếng Việt
Refractorily
Refractorily (Adverb)
Many students behaved refractorily during the school meeting last Friday.
Nhiều học sinh cư xử không hợp tác trong cuộc họp trường hôm thứ Sáu.
The children did not respond refractorily to the teacher's instructions.
Những đứa trẻ không phản ứng không hợp tác với chỉ dẫn của giáo viên.
Did the team act refractorily during the community service project?
Nhóm có hành động không hợp tác trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Refractorily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "refractorily" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "refractory," nghĩa là khó khăn hoặc không dễ để quản lý, kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "refractorily" chỉ hành vi hoặc thái độ kháng cự hoặc chống đối. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự và có vẻ ngoài viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "refractorily" xuất phát từ động từ tiếng Latin "refractor", có nghĩa là "cản trở" hoặc "phản kháng". Từ gốc này kết hợp với hậu tố "ly", biểu thị trạng thái hoặc cách thức, tạo ra ý nghĩa "một cách phản kháng" hoặc "một cách không hợp tác". Sự lưu giữ ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện cách mà từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ chống đối, thường trong các tình huống yêu cầu sự tuân thủ hoặc hợp tác.
Từ "refractorily" có tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các tình huống bất đồng hoặc không nghe theo. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc giáo dục để chỉ hành vi khó điều chỉnh, khi một cá nhân không chấp nhận thay đổi hoặc hướng dẫn. Do đó, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp