Bản dịch của từ Refractory clay trong tiếng Việt
Refractory clay

Refractory clay(Noun)
Đất sét có khả năng chịu nhiệt và được sử dụng để làm nồi nấu kim loại, lớp lót lò nung, v.v.
Clay that is heatresistant and is used for making crucibles furnace linings etc.
Refractory clay(Noun Uncountable)
Đất sét có khả năng chịu nhiệt và được sử dụng để làm nồi nấu kim loại, lớp lót lò nung, v.v.
Clay that is heatresistant and is used for making crucibles furnace linings etc.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Đất sét chịu lửa (refractory clay) là loại đất sét có khả năng chống chịu nhiệt độ cao và hóa chất, thường được sử dụng trong sản xuất gạch chịu lửa và các vật liệu cách nhiệt. Đất sét này chủ yếu chứa kaolinit và các khoáng chất silicate khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa trong ngữ cảnh công nghiệp.
Từ “refractory” có nguồn gốc từ tiếng Latin “refractarius”, có nghĩa là "chống lại" hoặc "không dễ bị bẻ gãy". Từ này tiếp tục từ gốc “refringere” (tái tạo hoặc làm gãy). “Clay” hay “đất sét” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “claeg”. Sự kết hợp của hai từ này mô tả loại đất sét có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay phá hủy, phù hợp cho việc sử dụng trong các ngành công nghiệp như gốm sứ và lò nung.
"Refractory clay" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong bối cảnh công nghiệp gốm sứ và xây dựng, đặc biệt trong việc sản xuất lò nung và các vật liệu chịu nhiệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu ở các bài kiểm tra liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong các tình huống phổ biến, nó liên quan đến việc thảo luận về đặc tính vật liệu trong thiết kế kiến trúc hoặc các ứng dụng công nghiệp, thể hiện tính chuyên môn của ngôn ngữ.
Đất sét chịu lửa (refractory clay) là loại đất sét có khả năng chống chịu nhiệt độ cao và hóa chất, thường được sử dụng trong sản xuất gạch chịu lửa và các vật liệu cách nhiệt. Đất sét này chủ yếu chứa kaolinit và các khoáng chất silicate khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa trong ngữ cảnh công nghiệp.
Từ “refractory” có nguồn gốc từ tiếng Latin “refractarius”, có nghĩa là "chống lại" hoặc "không dễ bị bẻ gãy". Từ này tiếp tục từ gốc “refringere” (tái tạo hoặc làm gãy). “Clay” hay “đất sét” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “claeg”. Sự kết hợp của hai từ này mô tả loại đất sét có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay phá hủy, phù hợp cho việc sử dụng trong các ngành công nghiệp như gốm sứ và lò nung.
"Refractory clay" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong bối cảnh công nghiệp gốm sứ và xây dựng, đặc biệt trong việc sản xuất lò nung và các vật liệu chịu nhiệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu ở các bài kiểm tra liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong các tình huống phổ biến, nó liên quan đến việc thảo luận về đặc tính vật liệu trong thiết kế kiến trúc hoặc các ứng dụng công nghiệp, thể hiện tính chuyên môn của ngôn ngữ.
