Bản dịch của từ Refractory clay trong tiếng Việt

Refractory clay

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractory clay (Noun)

ɹəfɹˈæktɚi klˈeɪ
ɹəfɹˈæktɚi klˈeɪ
01

Đất sét có khả năng chịu nhiệt và được sử dụng để làm nồi nấu kim loại, lớp lót lò nung, v.v.

Clay that is heatresistant and is used for making crucibles furnace linings etc.

Ví dụ

Refractory clay is essential for building efficient energy-saving furnaces.

Đất sét chịu nhiệt rất quan trọng để xây dựng lò tiết kiệm năng lượng.

Refractory clay is not commonly used in everyday construction projects.

Đất sét chịu nhiệt không thường được sử dụng trong các dự án xây dựng hàng ngày.

Is refractory clay necessary for making high-temperature industrial equipment?

Đất sét chịu nhiệt có cần thiết để làm thiết bị công nghiệp nhiệt độ cao không?

Refractory clay (Noun Uncountable)

ɹəfɹˈæktɚi klˈeɪ
ɹəfɹˈæktɚi klˈeɪ
01

Đất sét có khả năng chịu nhiệt và được sử dụng để làm nồi nấu kim loại, lớp lót lò nung, v.v.

Clay that is heatresistant and is used for making crucibles furnace linings etc.

Ví dụ

Refractory clay is essential for building high-temperature furnaces in factories.

Đất sét chịu nhiệt rất cần thiết để xây dựng lò nung ở nhà máy.

Refractory clay does not melt easily, making it ideal for industrial use.

Đất sét chịu nhiệt không dễ tan chảy, rất lý tưởng cho sử dụng công nghiệp.

Is refractory clay used in pottery for high-temperature firing processes?

Đất sét chịu nhiệt có được sử dụng trong gốm sứ cho quá trình nung nhiệt độ cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refractory clay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refractory clay

Không có idiom phù hợp