Bản dịch của từ Reframing trong tiếng Việt
Reframing

Reframing (Verb)
Để đóng khung lại, đặc biệt là khác.
To frame again especially differently.
Reframing a social issue can lead to new solutions.
Việc đặt lại một vấn đề xã hội có thể dẫn đến các giải pháp mới.
Not reframing the problem may result in stagnation.
Không đặt lại vấn đề có thể dẫn đến sự đình trệ.
Are you considering reframing your argument for the essay?
Bạn có đang xem xét việc đặt lại lập luận cho bài luận?
Reframing social issues can lead to new perspectives and solutions.
Định hình lại các vấn đề xã hội có thể dẫn đến quan điểm và giải pháp mới.
Not reframing problematic situations may hinder progress in society.
Không định hình lại các tình huống gây vấn đề có thể ngăn cản tiến bộ trong xã hội.
Dạng động từ của Reframing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reframe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reframed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reframed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reframes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reframing |
Reframing (Noun)
The reframing of the issue sparked a new debate among activists.
Việc tái khung vấn đề đã khơi mạch một cuộc tranh luận mới giữa các nhà hoạt động.
There was no reframing of the argument in the latest report.
Không có việc tái khung lập luận trong báo cáo mới nhất.
Did the reframing of the proposal lead to any positive outcomes?
Việc tái khung đề xuất có dẫn đến bất kỳ kết quả tích cực nào không?
Reframing can help improve the way we view social issues.
Việc tái khung có thể giúp cải thiện cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội.
Ignoring reframing can lead to misunderstandings in social discussions.
Bỏ qua việc tái khung có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.
Reframing là một thuật ngữ trong tâm lý học và giao tiếp, có nghĩa là thay đổi cách nhìn nhận hoặc trình bày một vấn đề để tạo ra hiểu biết mới hoặc điều chỉnh cảm xúc. Trong ngữ cảnh giao tiếp, reframing giúp người nghe tiếp cận thông tin dưới góc độ tích cực hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ "reframing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "frame" từ cụm từ "forma", nghĩa là "hình thức". Trong lịch sử, khái niệm này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tâm lý học, để chỉ hành động thay đổi cách hiểu hoặc định nghĩa một tình huống. Ngày nay, "reframing" dùng để chỉ phương pháp giúp người ta nhìn nhận lại vấn đề theo hướng tích cực hơn, từ đó ảnh hưởng đến cảm xúc và hành động.
Từ "reframing" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện ít và thường chỉ trong bối cảnh cụ thể của kỹ năng tư duy phản biện. Trong phần Đọc và Viết, "reframing" có thể xuất hiện thường xuyên hơn khi thảo luận về các chiến lược học tập và phát triển bản thân. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tư vấn tâm lý hoặc quản lý để chỉ sự điều chỉnh cách nhìn nhận vấn đề. Ngoài IELTS, "reframing" thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và quản lý, liên quan đến việc thay đổi góc nhìn để cải thiện hiểu biết hoặc quyết định.