Bản dịch của từ Reframing trong tiếng Việt

Reframing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reframing (Verb)

ɹifɹˈeɪmɨŋ
ɹifɹˈeɪmɨŋ
01

Để đóng khung lại, đặc biệt là khác.

To frame again especially differently.

Ví dụ

Reframing a social issue can lead to new solutions.

Việc đặt lại một vấn đề xã hội có thể dẫn đến các giải pháp mới.

Not reframing the problem may result in stagnation.

Không đặt lại vấn đề có thể dẫn đến sự đình trệ.

Are you considering reframing your argument for the essay?

Bạn có đang xem xét việc đặt lại lập luận cho bài luận?

Reframing social issues can lead to new perspectives and solutions.

Định hình lại các vấn đề xã hội có thể dẫn đến quan điểm và giải pháp mới.

Not reframing problematic situations may hinder progress in society.

Không định hình lại các tình huống gây vấn đề có thể ngăn cản tiến bộ trong xã hội.

Dạng động từ của Reframing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reframe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reframed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reframed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reframes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reframing

Reframing (Noun)

ɹifɹˈeɪmɨŋ
ɹifɹˈeɪmɨŋ
01

Một khung đã được đóng khung lại.

A frame that has been reframed.

Ví dụ

The reframing of the issue sparked a new debate among activists.

Việc tái khung vấn đề đã khơi mạch một cuộc tranh luận mới giữa các nhà hoạt động.

There was no reframing of the argument in the latest report.

Không có việc tái khung lập luận trong báo cáo mới nhất.

Did the reframing of the proposal lead to any positive outcomes?

Việc tái khung đề xuất có dẫn đến bất kỳ kết quả tích cực nào không?

Reframing can help improve the way we view social issues.

Việc tái khung có thể giúp cải thiện cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội.

Ignoring reframing can lead to misunderstandings in social discussions.

Bỏ qua việc tái khung có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reframing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reframing

Không có idiom phù hợp