Bản dịch của từ Refreshments trong tiếng Việt
Refreshments

Refreshments (Noun)
The party offered various refreshments like chips and soda for everyone.
Bữa tiệc cung cấp nhiều đồ ăn nhẹ như khoai tây chiên và nước ngọt.
They did not serve any refreshments during the long meeting yesterday.
Họ không phục vụ đồ ăn nhẹ nào trong cuộc họp dài hôm qua.
Will there be refreshments at the community event next Saturday?
Có đồ ăn nhẹ nào tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
We will serve refreshments at the networking event.
Chúng tôi sẽ phục vụ đồ ăn nhẹ tại sự kiện mạng lưới.
There won't be any refreshments at the seminar tomorrow.
Ngày mai sẽ không có đồ uống nhẹ nào tại hội thảo.
Dạng danh từ của Refreshments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refreshment | Refreshments |
Họ từ
Từ "refreshments" được sử dụng để chỉ các món ăn nhẹ hoặc đồ uống thường được phục vụ trong các sự kiện, hội nghị hoặc buổi tiệc. Từ này có thể bao gồm nước, trà, cà phê, bánh ngọt, và trái cây. Trong tiếng Anh Anh (British English), cách sử dụng từ này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt về sự ưa chuộng các loại đồ uống cụ thể. "Refreshments" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và là một phần thiết yếu trong các bối cảnh xã hội và thương mại.
Từ "refreshments" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refascere", có nghĩa là "làm hồi sinh" hoặc "làm tươi mới". Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "refrescier" vào thế kỷ 14, mang nghĩa là "làm tươi mát". Hiện nay, từ "refreshments" thường chỉ đồ uống hoặc thức ăn nhẹ, nhằm phục vụ cho việc làm mới lại sức lực của cơ thể trong các sự kiện hoặc buổi gặp gỡ, thể hiện mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu về việc hồi phục năng lượng.
Từ "refreshments" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thí sinh phải thảo luận về các sự kiện, hội thảo hoặc tình huống xã hội, nơi mà đồ uống và đồ ăn nhẹ được cung cấp. Trong văn cảnh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong các sự kiện như hội nghị, tiệc tùng, hoặc lễ kỷ niệm, khi mà việc cung cấp thực phẩm nhẹ và đồ uống được coi là bình thường nhằm tạo không khí thoải mái cho người tham dự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


