Bản dịch của từ Refreshments trong tiếng Việt
Refreshments
Refreshments (Noun)
The party offered various refreshments like chips and soda for everyone.
Bữa tiệc cung cấp nhiều đồ ăn nhẹ như khoai tây chiên và nước ngọt.
They did not serve any refreshments during the long meeting yesterday.
Họ không phục vụ đồ ăn nhẹ nào trong cuộc họp dài hôm qua.
Will there be refreshments at the community event next Saturday?
Có đồ ăn nhẹ nào tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
We will serve refreshments at the networking event.
Chúng tôi sẽ phục vụ đồ ăn nhẹ tại sự kiện mạng lưới.
There won't be any refreshments at the seminar tomorrow.
Ngày mai sẽ không có đồ uống nhẹ nào tại hội thảo.
Dạng danh từ của Refreshments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refreshment | Refreshments |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp