Bản dịch của từ Refueling trong tiếng Việt
Refueling

Refueling (Verb)
The plane is refueling at the airport before its next flight.
Chiếc máy bay đang tiếp nhiên liệu tại sân bay trước chuyến bay tiếp theo.
The aircraft does not need refueling during its short domestic flight.
Chiếc máy bay không cần tiếp nhiên liệu trong chuyến bay nội địa ngắn.
Is the refueling process quick at major international airports?
Quá trình tiếp nhiên liệu có nhanh chóng tại các sân bay quốc tế lớn không?
Dạng động từ của Refueling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refueled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refueled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refueling |
Họ từ
"Refueling" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình bổ sung nhiên liệu cho phương tiện hoặc thiết bị, thường là máy bay, tàu thuyền hoặc xe cộ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Quá trình refueling có thể liên quan đến các yếu tố an toàn và quy định cụ thể của từng quốc gia.
Từ "refueling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fuel", xuất phát từ tiếng Latinh "focalis", nghĩa là "lửa". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc cung cấp nhiên liệu cho động cơ hoặc máy móc. Sự kết hợp tiền tố "re-" với động từ "fuel" thể hiện ý nghĩa khôi phục hoặc bổ sung nhiên liệu. Ngày nay, "refueling" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như hàng không, phương tiện giao thông và năng lượng.
Từ "refueling" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi có nội dung liên quan đến giao thông và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng không và ô tô, khi nói đến việc nạp nhiên liệu cho phương tiện. Từ "refueling" cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực như thể dục thể thao, khi nói về việc bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể sau khi hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp