Bản dịch của từ Refueling trong tiếng Việt

Refueling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refueling (Verb)

ɹifjˈuəlɪŋ
ɹifjˈulɪŋ
01

Để cung cấp cho máy bay nguồn nhiên liệu mới.

To supply an aircraft with fresh supplies of fuel.

Ví dụ

The plane is refueling at the airport before its next flight.

Chiếc máy bay đang tiếp nhiên liệu tại sân bay trước chuyến bay tiếp theo.

The aircraft does not need refueling during its short domestic flight.

Chiếc máy bay không cần tiếp nhiên liệu trong chuyến bay nội địa ngắn.

Is the refueling process quick at major international airports?

Quá trình tiếp nhiên liệu có nhanh chóng tại các sân bay quốc tế lớn không?

Dạng động từ của Refueling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refuel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refueled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refueled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refuels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refueling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refueling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refueling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.