Bản dịch của từ Refurnished trong tiếng Việt
Refurnished

Refurnished (Verb)
The community center was refurnished to attract more local events.
Trung tâm cộng đồng đã được trang trí lại để thu hút nhiều sự kiện.
They did not refurnish the old library this year.
Họ đã không trang trí lại thư viện cũ năm nay.
Did the city council refurnish the park benches last month?
Hội đồng thành phố có trang trí lại ghế công viên tháng trước không?
Dạng động từ của Refurnished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refurnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refurnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refurnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refurnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refurnishing |
Refurnished (Adjective)
Được trang bị lại hoặc mới.
Furnished again or anew.
The community center was refurnished with new chairs and tables last month.
Trung tâm cộng đồng đã được trang bị lại ghế và bàn mới tháng trước.
The local library was not refurnished this year due to budget cuts.
Thư viện địa phương đã không được trang bị lại năm nay do cắt giảm ngân sách.
Was the park refurnished after the renovations completed in June?
Công viên đã được trang bị lại sau khi sửa chữa hoàn thành vào tháng Sáu chưa?
Họ từ
Từ "refurnished" là dạng quá khứ của động từ "refurnish", có nghĩa là trang trí lại hay tu sửa nội thất của một không gian bằng cách thay thế hoặc bổ sung đồ đạc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả việc cải thiện một không gian sống hoặc làm việc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "redecorated" để diễn đạt ý tương tự, nhưng cụm từ "refurnish" vẫn được hiểu. Từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn thể hiện sự cải thiện về mặt thẩm mỹ.
Từ "refurnished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "furnire", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "trang bị". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin biểu thị hành động làm lại hoặc làm mới. Lịch sử từ này liên quan đến việc cải tạo hoặc trang trí lại không gian sống hoặc nội thất, phản ánh sự chuyển biến từ việc cung cấp đồ đạc ban đầu sang hành động tân trang, cải thiện tính thẩm mỹ và chức năng của một không gian. Nghĩa hiện tại của "refurnished" nhấn mạnh sự đổi mới và nâng cấp, phù hợp với nguyên nghĩa của gốc từ.
Từ “refurnished” xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường mô tả các cải tiến hoặc thay đổi trong không gian sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành bất động sản, thiết kế nội thất và du lịch, nhằm chỉ các hoạt động nâng cấp hoặc làm mới nội thất của một công trình hoặc tài sản, góp phần nâng cao tính hấp dẫn và giá trị của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
