Bản dịch của từ Refurnished trong tiếng Việt

Refurnished

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refurnished (Verb)

ɹˈifɝnɨʃt
ɹˈifɝnɨʃt
01

Để trang bị lại; làm mới hoặc khôi phục.

To furnish again renew or restore.

Ví dụ

The community center was refurnished to attract more local events.

Trung tâm cộng đồng đã được trang trí lại để thu hút nhiều sự kiện.

They did not refurnish the old library this year.

Họ đã không trang trí lại thư viện cũ năm nay.

Did the city council refurnish the park benches last month?

Hội đồng thành phố có trang trí lại ghế công viên tháng trước không?

Dạng động từ của Refurnished (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refurnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refurnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refurnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refurnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refurnishing

Refurnished (Adjective)

ɹˈifɝnɨʃt
ɹˈifɝnɨʃt
01

Được trang bị lại hoặc mới.

Furnished again or anew.

Ví dụ

The community center was refurnished with new chairs and tables last month.

Trung tâm cộng đồng đã được trang bị lại ghế và bàn mới tháng trước.

The local library was not refurnished this year due to budget cuts.

Thư viện địa phương đã không được trang bị lại năm nay do cắt giảm ngân sách.

Was the park refurnished after the renovations completed in June?

Công viên đã được trang bị lại sau khi sửa chữa hoàn thành vào tháng Sáu chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refurnished cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Overall, the common room has been to incorporate more facilities, especially in the communal open area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Refurnished

Không có idiom phù hợp