Bản dịch của từ Refurnish trong tiếng Việt

Refurnish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refurnish(Verb)

ɹifˈɝɹnɪʃ
ɹifˈɝɹnɪʃ
01

Trang bị lại (một căn phòng hoặc tòa nhà) một lần nữa hoặc khác đi.

Furnish a room or building again or differently.

Ví dụ

Dạng động từ của Refurnish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refurnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refurnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refurnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refurnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refurnishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh