Bản dịch của từ Regained trong tiếng Việt
Regained

Regained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lấy lại.
Simple past and past participle of regain.
The community regained its strength after the recent social program.
Cộng đồng đã lấy lại sức mạnh sau chương trình xã hội gần đây.
They did not regain their trust in the government.
Họ không lấy lại được niềm tin vào chính phủ.
Did the neighborhood regain its sense of community after the event?
Khu phố có lấy lại được cảm giác cộng đồng sau sự kiện không?
Dạng động từ của Regained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regaining |
Họ từ
Từ "regained" là động từ quá khứ phân từ của "regain", có nghĩa là lấy lại hoặc phục hồi một cái gì đó đã mất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Regained" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ sức khỏe, tài sản cho đến vị thế xã hội.
Từ "regained" xuất phát từ tiếng La tinh "regainare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "gain" từ "ganare" có nghĩa là "đạt được". Từ này được hình thành trong thời kỳ Trung cổ và đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Anh. Hiện nay, "regained" mang ý nghĩa lấy lại thứ gì đó đã mất, thể hiện rõ ràng sự trở lại về trạng thái hay quyền sở hữu, phản ánh tinh thần phục hồi và khôi phục trong ngữ cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "regained" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự phục hồi hoặc lấy lại điều gì đó đã mất, như sức khỏe hoặc quyền lực. Trong ngữ cảnh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, y tế hoặc tâm lý, khi nói về việc khôi phục thành tựu hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



