Bản dịch của từ Registry trong tiếng Việt

Registry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registry (Noun)

ɹˈɛdʒɪstɹi
ɹˈɛdʒɪstɹi
01

Sự đăng ký.

Registration.

Ví dụ

She completed her voter registry online for the upcoming election.

Cô ấy hoàn thành việc đăng ký cử tri trực tuyến cho cuộc bầu cử sắp tới.

The school's registry of alumni helps in organizing reunions and events.

Danh sách cựu sinh viên của trường giúp tổ chức các buổi họp mặt và sự kiện.

The government requires a registry of all births in the country.

Chính phủ yêu cầu có một danh sách đăng ký tất cả các sinh ra ở đất nước.

02

Nơi lưu giữ sổ sách hoặc hồ sơ.

A place where registers or records are kept.

Ví dụ

The government office maintains a registry of all citizens.

Văn phòng chính phủ duy trì một danh sách tất cả công dân.

The wedding registry at the store listed desired gifts for guests.

Danh sách cưới tại cửa hàng liệt kê quà mong muốn cho khách.

The online registry for the charity event recorded participant information.

Danh sách trực tuyến cho sự kiện từ thiện ghi lại thông tin người tham gia.

Dạng danh từ của Registry (Noun)

SingularPlural

Registry

Registries

Kết hợp từ của Registry (Noun)

CollocationVí dụ

Bridal registry

Đăng ký của cô dâu

The bridal registry helps guests choose gifts for the couple.

Đăng ký cưới giúp khách mời chọn quà cho cặp đôi.

Gift registry

Đăng ký quà tặng

She created a gift registry for her upcoming wedding.

Cô ấy đã tạo một danh sách quà tặng cho đám cưới sắp tới của mình.

Wedding registry

Đăng ký đám cưới

The couple created a wedding registry for their upcoming ceremony.

Cặp đôi đã tạo một danh sách đăng ký cưới cho buổi lễ sắp tới.

Patient registry

Cơ sở dữ liệu bệnh nhân

The patient registry records the demographics of individuals seeking healthcare.

Bảng đăng ký bệnh nhân ghi chép thông tin dân số của người tìm kiếm chăm sóc sức khỏe.

District registry

Cơ quan đăng ký hộ khẩu

The district registry keeps records of all births and deaths.

Sổ đăng ký huyện ghi chép tất cả các sinh tử.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Registry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Registry

Không có idiom phù hợp