Bản dịch của từ Registry trong tiếng Việt
Registry

Registry (Noun)
Sự đăng ký.
She completed her voter registry online for the upcoming election.
Cô ấy hoàn thành việc đăng ký cử tri trực tuyến cho cuộc bầu cử sắp tới.
The school's registry of alumni helps in organizing reunions and events.
Danh sách cựu sinh viên của trường giúp tổ chức các buổi họp mặt và sự kiện.
The government requires a registry of all births in the country.
Chính phủ yêu cầu có một danh sách đăng ký tất cả các sinh ra ở đất nước.
The government office maintains a registry of all citizens.
Văn phòng chính phủ duy trì một danh sách tất cả công dân.
The wedding registry at the store listed desired gifts for guests.
Danh sách cưới tại cửa hàng liệt kê quà mong muốn cho khách.
The online registry for the charity event recorded participant information.
Danh sách trực tuyến cho sự kiện từ thiện ghi lại thông tin người tham gia.
Dạng danh từ của Registry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Registry | Registries |
Kết hợp từ của Registry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bridal registry Đăng ký của cô dâu | The bridal registry helps guests choose gifts for the couple. Đăng ký cưới giúp khách mời chọn quà cho cặp đôi. |
Gift registry Đăng ký quà tặng | She created a gift registry for her upcoming wedding. Cô ấy đã tạo một danh sách quà tặng cho đám cưới sắp tới của mình. |
Wedding registry Đăng ký đám cưới | The couple created a wedding registry for their upcoming ceremony. Cặp đôi đã tạo một danh sách đăng ký cưới cho buổi lễ sắp tới. |
Patient registry Cơ sở dữ liệu bệnh nhân | The patient registry records the demographics of individuals seeking healthcare. Bảng đăng ký bệnh nhân ghi chép thông tin dân số của người tìm kiếm chăm sóc sức khỏe. |
District registry Cơ quan đăng ký hộ khẩu | The district registry keeps records of all births and deaths. Sổ đăng ký huyện ghi chép tất cả các sinh tử. |
Họ từ
Từ "registry" có thể được hiểu là một hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu dùng để ghi chép, quản lý thông tin liên quan đến một đối tượng cụ thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, y tế và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "registry" có thể được phát âm khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với trọng âm nhấn khác nhau trong từng ngữ âm.
Từ "registry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "registra", hình thành từ động từ "registare", có nghĩa là "ghi chép". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động ghi chép thông tin chính thức. Trong bối cảnh hiện nay, "registry" thường được dùng để chỉ một hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin quan trọng, phản ánh sự phát triển của khái niệm về quản lý và bảo mật thông tin.
Từ "registry" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về quản lý, hành chính và công nghệ thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc đăng ký, lưu trữ thông tin hoặc các hệ thống quản lý dữ liệu. Ngoài ra, "registry" thường gặp trong các tình huống pháp lý hoặc y tế, nơi liên quan đến việc ghi chép và theo dõi thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp