Bản dịch của từ Regressing trong tiếng Việt
Regressing

Regressing (Verb)
The town's economy is regressing due to job losses.
Nền kinh tế của thị trấn đang trở lại trạng thái kém phát triển do mất việc làm.
The literacy rate in the region is regressing over time.
Tỷ lệ biết chữ ở khu vực đang giảm dần theo thời gian.
The community's sense of unity is regressing, causing division.
Tinh thần đoàn kết trong cộng đồng đang trở lại trạng thái kém, gây ra sự chia rẽ.
Dạng động từ của Regressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regressing |
Họ từ
"Regressing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "regress", có nghĩa là trở lại trạng thái trước đó, thường liên quan đến sự phát triển hoặc tiến bộ giảm sút. Trong tâm lý học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trở lại hành vi trẻ con ở người trưởng thành, đặc biệt trong thời gian căng thẳng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "regressing" với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở âm "r" do sự khác nhau trong cách phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "regressing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regressus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "regredi", có nghĩa là "quay lại" hoặc "tiến lùi". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa mô tả quá trình trở lại trạng thái trước đó, đặc biệt trong ngữ cảnh tâm lý và thống kê. Hiện nay, "regressing" thường ám chỉ hiện tượng suy giảm hoặc giảm thiểu, thể hiện sự thay đổi tiêu cực trong các yếu tố phát triển hoặc tiến bộ.
Từ "regressing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả quá trình trở lại trạng thái trước đó hoặc giảm sút về mặt phát triển. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự suy giảm, sự phát triển không bền vững, hoặc các hiện tượng tâm lý.