Bản dịch của từ Regressing trong tiếng Việt

Regressing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regressing (Verb)

ɹɨɡɹˈɛsɨŋ
ɹɨɡɹˈɛsɨŋ
01

Trở về trạng thái trước đây hoặc kém phát triển hơn.

Return to a former or less developed state.

Ví dụ

The town's economy is regressing due to job losses.

Nền kinh tế của thị trấn đang trở lại trạng thái kém phát triển do mất việc làm.

The literacy rate in the region is regressing over time.

Tỷ lệ biết chữ ở khu vực đang giảm dần theo thời gian.

The community's sense of unity is regressing, causing division.

Tinh thần đoàn kết trong cộng đồng đang trở lại trạng thái kém, gây ra sự chia rẽ.

Dạng động từ của Regressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regressing

Không có idiom phù hợp