Bản dịch của từ Regretted trong tiếng Việt
Regretted

Regretted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hối tiếc.
Simple past and past participle of regret.
She regretted not attending the social event last Saturday.
Cô ấy đã hối tiếc vì không tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not regret their decision to volunteer at the shelter.
Họ không hối tiếc về quyết định tình nguyện tại nơi tạm trú.
Did he regret missing the community meeting last week?
Anh ấy có hối tiếc vì đã bỏ lỡ cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Regretted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regretted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regretted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regrets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regretting |
Họ từ
Từ "regretted" là dạng quá khứ của động từ "regret", có nghĩa là cảm thấy hối tiếc vì một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện trước đó. Trong tiếng Anh, "regretted" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, ví dụ như trong các câu diễn đạt cảm xúc hối tiếc trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết trang trọng.
Từ "regretted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regrettere", kết hợp giữa "re-" (quay lại) và "gret" (hối tiếc). Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "regretter", mang nghĩa cảm thấy hối tiếc về điều đã xảy ra. Sự chuyển đổi nghĩa trong tiếng Anh diễn ra từ thế kỷ 14, phản ánh cảm xúc tiêu cực khi con người suy ngẫm về những quyết định hoặc hành động đã qua. Ngày nay, "regretted" chỉ trạng thái hối tiếc, gắn liền với khái niệm về trách nhiệm cá nhân và nhận thức về thời gian.
Từ "regretted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các phần Writing và Speaking để diễn đạt cảm xúc hoặc phản ánh sự hối tiếc về quyết định đã qua. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, bài phát biểu, hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày, thường liên quan đến các chủ đề như sự lựa chọn cá nhân, hành động thất bại hoặc kỷ niệm đau buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


