Bản dịch của từ Regroup trong tiếng Việt

Regroup

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regroup (Verb)

ɹigɹˈup
ɹigɹˈup
01

Tập hợp lại hoặc tập hợp lại thành các nhóm có tổ chức, thường là sau khi bị tấn công hoặc đánh bại.

Reassemble or cause to reassemble into organized groups typically after being attacked or defeated.

Ví dụ

After the protest, the students regrouped to plan their next move.

Sau cuộc biểu tình, các sinh viên tái nhóm để lên kế hoạch cho bước tiếp theo.

The community regrouped after the disaster to provide support to those affected.

Cộng đồng tái nhóm sau thảm họa để cung cấp hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng.

Did the team regroup after losing the competition to discuss their strategy?

Đội có tái nhóm sau khi thua cuộc để thảo luận về chiến lược của họ không?

Dạng động từ của Regroup (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regroup

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regrouped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regrouped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regroups

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regrouping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regroup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regroup

Không có idiom phù hợp