Bản dịch của từ Regroup trong tiếng Việt
Regroup

Regroup (Verb)
Tập hợp lại hoặc tập hợp lại thành các nhóm có tổ chức, thường là sau khi bị tấn công hoặc đánh bại.
Reassemble or cause to reassemble into organized groups typically after being attacked or defeated.
After the protest, the students regrouped to plan their next move.
Sau cuộc biểu tình, các sinh viên tái nhóm để lên kế hoạch cho bước tiếp theo.
The community regrouped after the disaster to provide support to those affected.
Cộng đồng tái nhóm sau thảm họa để cung cấp hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng.
Did the team regroup after losing the competition to discuss their strategy?
Đội có tái nhóm sau khi thua cuộc để thảo luận về chiến lược của họ không?
Dạng động từ của Regroup (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regroup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regrouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regrouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regroups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regrouping |
Họ từ
Từ "regroup" có nghĩa là tái tổ chức hoặc tập hợp lại lực lượng, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chính trị, hoặc trong các tình huống cần thiết phải lên kế hoạch mới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "regroup" có thể ám chỉ đến việc hồi phục sau một thất bại hoặc thay đổi chiến lược.
Từ "regroup" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gruppare", nghĩa là "tập hợp". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin thường biểu thị sự trở lại hoặc lặp lại. Từ "regroup" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc tập hợp các đơn vị hoặc nguồn lực sau một cuộc giao chiến. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng ra và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý và tổ chức, để chỉ việc tái cấu trúc hoặc tổ chức lại một nhóm hoặc kế hoạch nhằm đạt hiệu quả cao hơn.
Từ "regroup" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Speaking, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về chiến lược học tập hoặc phản ứng trong tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, "regroup" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự hoặc quản lý, ám chỉ đến việc tổ chức lại nhóm để cải thiện hiệu suất hoặc ứng phó với thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp