Bản dịch của từ Regrouping trong tiếng Việt

Regrouping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regrouping(Verb)

ɹigɹˈupɪŋ
ɹigɹˈupɪŋ
01

Thành lập một nhóm mới.

Form into a new group.

Ví dụ

Dạng động từ của Regrouping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regroup

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regrouped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regrouped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regroups

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regrouping

Regrouping(Noun)

riˈɡru.pɪŋ
riˈɡru.pɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình tập hợp lại.

The action or process of regrouping.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ