Bản dịch của từ Regrouping trong tiếng Việt
Regrouping
Regrouping (Verb)
The community is regrouping to address local issues effectively.
Cộng đồng đang tập hợp lại để giải quyết các vấn đề địa phương hiệu quả.
They are not regrouping after the recent social event.
Họ không tập hợp lại sau sự kiện xã hội gần đây.
Are they regrouping for the upcoming charity event next month?
Họ có đang tập hợp lại cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tháng sau không?
Dạng động từ của Regrouping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regroup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regrouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regrouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regroups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regrouping |
Regrouping (Noun)
Hành động hoặc quá trình tập hợp lại.
The action or process of regrouping.
Regrouping is essential for community support during social crises like COVID-19.
Việc tái tổ chức là rất cần thiết cho sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng xã hội như COVID-19.
Many organizations are not focusing on regrouping after the recent protests.
Nhiều tổ chức không tập trung vào việc tái tổ chức sau các cuộc biểu tình gần đây.
Is regrouping necessary for improving social connections among diverse groups?
Việc tái tổ chức có cần thiết để cải thiện mối quan hệ xã hội giữa các nhóm đa dạng không?
Họ từ
Regrouping là một thuật ngữ được sử dụng trong toán học, đặc biệt là trong phép tính cộng và trừ, nhằm chỉ quá trình nhóm lại các số để thực hiện phép tính một cách chính xác hơn. Nó cho phép chia tách số thành các giá trị dễ xử lý hơn, thường áp dụng cho các phép toán có nhiều chữ số. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "regrouping" ở dạng viết và phát âm giống nhau.
Từ "regrouping" có nguồn gốc từ gốc Latin "gruppa" có nghĩa là "nhóm" kết hợp với tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc trở lại. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh quân sự, chỉ hành động tổ chức lại các đơn vị quân. Sự phát triển của từ này sang các lĩnh vực khác, bao gồm giáo dục và toán học, phản ánh tính linh hoạt trong việc tái thiết lập cấu trúc hoặc tổ chức.
Từ "regrouping" được sử dụng có mức độ vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về kế hoạch hoặc sự thay đổi chiến lược. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, "regrouping" thường được dùng trong quân sự, giáo dục và quản lý để chỉ việc tái tổ chức hoặc điều chỉnh đội ngũ, phản ánh tính linh hoạt trong chiến lược hoặc kế hoạch.