Bản dịch của từ Regrouping trong tiếng Việt
Regrouping
Regrouping (Verb)
The community is regrouping to address local issues effectively.
Cộng đồng đang tập hợp lại để giải quyết các vấn đề địa phương hiệu quả.
They are not regrouping after the recent social event.
Họ không tập hợp lại sau sự kiện xã hội gần đây.
Are they regrouping for the upcoming charity event next month?
Họ có đang tập hợp lại cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tháng sau không?
Dạng động từ của Regrouping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regroup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regrouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regrouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regroups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regrouping |
Regrouping (Noun)
Hành động hoặc quá trình tập hợp lại.
The action or process of regrouping.
Regrouping is essential for community support during social crises like COVID-19.
Việc tái tổ chức là rất cần thiết cho sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng xã hội như COVID-19.
Many organizations are not focusing on regrouping after the recent protests.
Nhiều tổ chức không tập trung vào việc tái tổ chức sau các cuộc biểu tình gần đây.
Is regrouping necessary for improving social connections among diverse groups?
Việc tái tổ chức có cần thiết để cải thiện mối quan hệ xã hội giữa các nhóm đa dạng không?