Bản dịch của từ Regularized trong tiếng Việt
Regularized

Regularized (Verb)
Để làm cho thường xuyên, tiêu chuẩn hóa, hoặc nhất quán.
To make regular standardized or consistent.
Regularized schedules help students maintain a consistent study routine.
Lịch trình được chuẩn hóa giúp sinh viên duy trì một thói quen học tập nhất quán.
Not having regularized sleep patterns can lead to decreased productivity.
Không có mẫu ngủ đều đặn có thể dẫn đến sự giảm năng suất.
Are regularized work hours more beneficial for overall well-being?
Việc làm giờ làm việc đều đặn có lợi hơn cho sức khỏe tổng thể không?
Dạng động từ của Regularized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regularize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regularized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regularized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regularizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regularizing |
Regularized (Adjective)
Tiêu chuẩn hóa hoặc thực hiện nhất quán.
Standardized or made consistent.
The survey results were regularized to ensure accurate comparisons between groups.
Kết quả khảo sát đã được chuẩn hóa để đảm bảo so sánh chính xác.
The data was not regularized, leading to inconsistent findings in the report.
Dữ liệu không được chuẩn hóa, dẫn đến những phát hiện không nhất quán trong báo cáo.
Were the social programs regularized to improve their effectiveness and reach?
Các chương trình xã hội có được chuẩn hóa để cải thiện hiệu quả và tiếp cận không?
Họ từ
Từ "regularized" là dạng phân từ quá khứ của động từ "regularize", có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên có cấu trúc, quy củ hoặc tuân theo tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, từ này thường chỉ việc điều chỉnh dữ liệu hoặc mô hình để giảm thiểu sự phức tạp và cải thiện khả năng dự đoán. Về cách sử dụng, từ này giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu của từng vùng.
Từ "regularized" có nguồn gốc từ động từ Latin "regulare", mang nghĩa là "thanh lọc" hoặc "làm đều". Được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và từ "gula" có nghĩa là "nắm bắt", từ này đã tiến hóa qua thời gian để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên chính thức hoặc có hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "regularized" thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn hóa, thiết lập quy tắc hoặc định dạng cho một quy trình hoặc hệ thống nào đó.
Từ "regularized" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết về pháp luật, kinh tế và khoa học dữ liệu, nơi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc làm cho một quy trình hoặc mô hình trở nên nhất quán và có quy tắc hơn. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến tiêu chuẩn hóa hoặc kiểm soát biến động, đặc biệt trong lĩnh vực thống kê và xử lý tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



