Bản dịch của từ Regurgitate trong tiếng Việt

Regurgitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regurgitate (Verb)

ɹɪgˈɝɹdʒɪteɪt
ɹɪgˈɝɹdʒɪteɪt
01

Đưa (thức ăn đã nuốt) lên miệng.

Bring swallowed food up again to the mouth.

Ví dụ

The baby regurgitated her milk after feeding.

Em bé nôn lại sữa sau khi ăn.

The cat regurgitated the mouse it had swallowed earlier.

Con mèo nhổ lại con chuột nó đã nuốt trước đó.

He regurgitated the information he had memorized during the lecture.

Anh ta nhổ lại thông tin mà anh ta đã ghi nhớ trong bài giảng.

Dạng động từ của Regurgitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regurgitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regurgitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regurgitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regurgitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regurgitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regurgitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regurgitate

Không có idiom phù hợp