Bản dịch của từ Regurgitate trong tiếng Việt
Regurgitate

Regurgitate (Verb)
The baby regurgitated her milk after feeding.
Em bé nôn lại sữa sau khi ăn.
The cat regurgitated the mouse it had swallowed earlier.
Con mèo nhổ lại con chuột nó đã nuốt trước đó.
He regurgitated the information he had memorized during the lecture.
Anh ta nhổ lại thông tin mà anh ta đã ghi nhớ trong bài giảng.
Dạng động từ của Regurgitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regurgitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regurgitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regurgitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regurgitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regurgitating |
Họ từ
Từ "regurgitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "đưa trở lại" hoặc "nhả ra". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường chỉ hành động của động vật nhai lại thức ăn đã tiêu hóa một phần. Trong giáo dục, "regurgitate" thường mô tả việc học sinh lặp lại thông tin mà không có sự hiểu biết sâu sắc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Từ "regurgitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "regurgitare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "gurgitare" có nghĩa là "cuộn" hoặc "trào". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ hành động nuốt thức ăn và sau đó thải ra một lần nữa. Ngày nay, "regurgitate" không chỉ mô tả hành động sinh lý này mà còn được mở rộng nghĩa để chỉ việc lặp lại thông tin mà không có sự hiểu biết rõ ràng, phản ánh sự truyền tải thông tin mà thiếu sáng tạo.
Từ "regurgitate" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc y học. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ hành động nhắc lại thông tin mà không hiểu sâu, hoặc mô tả hiện tượng sinh lý ở động vật. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chuyên môn, thích hợp cho các bài luận hoặc thảo luận trong lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp