Bản dịch của từ Reining trong tiếng Việt
Reining

Reining (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của rein.
Present participle and gerund of rein.
She enjoys reining in her horse during equestrian competitions.
Cô ấy thích việc kiểm soát ngựa của mình trong các cuộc thi đua ngựa.
Reining the conversation, he directed it towards a positive outcome.
Kiểm soát cuộc trò chuyện, anh ta hướng nó đến một kết quả tích cực.
The leader is reining in the excessive spending of the organization.
Người lãnh đạo đang kiểm soát việc chi tiêu quá mức của tổ chức.
Họ từ
"Reining" là một thuật ngữ trong thể thao cưỡi ngựa, biểu thị việc điều khiển ngựa một cách linh hoạt và tinh tế thông qua việc sử dụng dây cương và các tín hiệu từ người cưỡi. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa ở Bắc Mỹ và có nguồn gốc từ hình thức cưỡi ngựa của các cowboys. Trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa với tiếng Anh Mỹ, nhưng "reining" thường được xem là một phần của văn hóa cao bồi tại Mỹ hơn là tại Anh.
Từ "reining" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "reginare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "chỉ huy". Thuật ngữ này sau đó đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp "rêner", chỉ việc điều khiển và kiểm soát, đặc biệt trong bối cảnh cưỡi ngựa. Ngày nay, "reining" không chỉ chỉ hành động quản lý mà còn được sử dụng trong các môn thể thao cưỡi ngựa, thể hiện sự kiểm soát tinh tế và kỹ thuật điêu luyện của người cưỡi.
Từ "reining" xuất hiện khá ít trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "reining" thường liên quan đến các hoạt động cưỡi ngựa, đặc biệt là kỹ thuật dẫn dắt ngựa. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao cưỡi ngựa hoặc trong các bài viết chuyên ngành về lĩnh vực thú y hay huấn luyện ngựa.