Bản dịch của từ Reining trong tiếng Việt

Reining

Verb

Reining (Verb)

ɹˈeinɪŋ
ɹˈeinɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của rein

Present participle and gerund of rein

Ví dụ

She enjoys reining in her horse during equestrian competitions.

Cô ấy thích việc kiểm soát ngựa của mình trong các cuộc thi đua ngựa.

Reining the conversation, he directed it towards a positive outcome.

Kiểm soát cuộc trò chuyện, anh ta hướng nó đến một kết quả tích cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reining

Không có idiom phù hợp