Bản dịch của từ Reintegrated trong tiếng Việt
Reintegrated

Reintegrated (Verb)
Để tích hợp lại thành một tổng thể.
To integrate again into a whole.
The community reintegrated former prisoners into society after their release.
Cộng đồng đã tái hòa nhập những tù nhân cũ vào xã hội sau khi ra tù.
Many believe that reintegrated individuals face challenges in finding jobs.
Nhiều người tin rằng những cá nhân được tái hòa nhập gặp khó khăn trong việc tìm việc.
How can we ensure that reintegrated people feel welcomed in society?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng những người tái hòa nhập cảm thấy được chào đón trong xã hội?
Họ từ
“Reintegrated” là dạng quá khứ phân từ của động từ “reintegrate”, có nghĩa là đưa một cá nhân hoặc nhóm trở lại trạng thái ban đầu sau khi đã bị tách rời hoặc loại bỏ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, chính trị hoặc tâm lý học, liên quan đến sự tái hòa nhập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "reintegrated" xuất phát từ gốc Latin "integrare", có nghĩa là "hồi phục" hay "tích hợp trở lại". Tiền tố "re-" thể hiện hành động trở lại hoặc khôi phục. Về lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình tái thiết lập hoặc tích hợp một cá nhân hoặc một yếu tố vào một hệ thống hay cộng đồng trước đó. Ngày nay, "reintegrated" thường được áp dụng trong các bối cảnh xã hội, tâm lý và giáo dục, thể hiện sự phục hồi và hoà nhập.
Từ "reintegrated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, thể hiện khả năng mô tả quá trình đưa một cá nhân hoặc nhóm trở lại cộng đồng sau một thời gian tách biệt. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và chính trị, thường được sử dụng để miêu tả những nỗ lực phục hồi hoặc tái hòa nhập. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của khái niệm tái hội nhập trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp