Bản dịch của từ Reintegrated trong tiếng Việt

Reintegrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reintegrated (Verb)

ɹiˈɪntəɡɹˌeɪtɨd
ɹiˈɪntəɡɹˌeɪtɨd
01

Để tích hợp lại thành một tổng thể.

To integrate again into a whole.

Ví dụ

The community reintegrated former prisoners into society after their release.

Cộng đồng đã tái hòa nhập những tù nhân cũ vào xã hội sau khi ra tù.

Many believe that reintegrated individuals face challenges in finding jobs.

Nhiều người tin rằng những cá nhân được tái hòa nhập gặp khó khăn trong việc tìm việc.

How can we ensure that reintegrated people feel welcomed in society?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng những người tái hòa nhập cảm thấy được chào đón trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reintegrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reintegrated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.