Bản dịch của từ Reintroducing trong tiếng Việt

Reintroducing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reintroducing (Verb)

ɹˌiɨntɹədˈusɨŋ
ɹˌiɨntɹədˈusɨŋ
01

Phân từ hiện tại của giới thiệu lại.

Present participle of reintroduce.

Ví dụ

They are reintroducing community gardens in urban neighborhoods for better food access.

Họ đang tái giới thiệu vườn cộng đồng ở các khu phố đô thị để cải thiện tiếp cận thực phẩm.

The city is not reintroducing the old public transport system this year.

Thành phố không tái giới thiệu hệ thống giao thông công cộng cũ năm nay.

Are they reintroducing local markets to support small businesses in 2024?

Họ có đang tái giới thiệu chợ địa phương để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ năm 2024 không?

Dạng động từ của Reintroducing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reintroduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reintroduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reintroduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reintroduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reintroducing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reintroducing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Thanks to this, many captive species have recovered in their population before being to nature [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Reintroducing

Không có idiom phù hợp