Bản dịch của từ Reintroducing trong tiếng Việt
Reintroducing

Reintroducing (Verb)
Phân từ hiện tại của giới thiệu lại.
They are reintroducing community gardens in urban neighborhoods for better food access.
Họ đang tái giới thiệu vườn cộng đồng ở các khu phố đô thị để cải thiện tiếp cận thực phẩm.
The city is not reintroducing the old public transport system this year.
Thành phố không tái giới thiệu hệ thống giao thông công cộng cũ năm nay.
Are they reintroducing local markets to support small businesses in 2024?
Họ có đang tái giới thiệu chợ địa phương để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ năm 2024 không?
Dạng động từ của Reintroducing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reintroduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reintroduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reintroduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reintroduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reintroducing |
Họ từ
Từ "reintroducing" là động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là việc giới thiệu một cái gì đó lần nữa hoặc đưa trở lại sau một khoảng thời gian không có mặt. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như bảo tồn sinh thái, nơi các loài động vật hoặc thực vật được đưa trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "reintroducing" có cách viết thống nhất, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu và nhấn âm của từng vùng.
Từ "reintroducing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "introducere" nghĩa là "giới thiệu". Tiền tố "re-" thể hiện hành động tái diễn hoặc phục hồi điều gì đó đã từng tồn tại. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc đưa một cái gì đó trở lại, như một loài động vật hay thực vật, vào môi trường tự nhiên của nó. Ngày nay, "reintroducing" thường dùng trong các ngữ cảnh như giáo dục hoặc chính sách, biểu thị việc khôi phục hay tái tổ chức một ý tưởng hoặc sản phẩm đã quen thuộc.
Từ "reintroducing" xuất hiện ít nhiều trong các phần của IELTS, đặc biệt trong thi nói và viết, nơi thí sinh có thể cần đề cập đến việc tái đưa vào sử dụng một khái niệm hoặc một sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật hoang dã, nơi các loài được tái đưa vào môi trường tự nhiên, hay trong lĩnh vực kinh doanh khi giới thiệu lại các sản phẩm cũ. Sự đa dạng về ngữ cảnh cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về từ này trong giao tiếp chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
