Bản dịch của từ Reintroduce trong tiếng Việt
Reintroduce

Reintroduce (Verb)
The government decided to reintroduce stricter lockdown measures due to the pandemic.
Chính phủ quyết định tái áp dụng các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt do đại dịch.
The school plans to reintroduce a mentorship program for students next semester.
Trường học dự định tái giới thiệu chương trình hướng dẫn cho sinh viên vào học kỳ sau.
The company will reintroduce flexible working hours for employees starting next month.
Công ty sẽ tái áp dụng giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên bắt đầu từ tháng sau.
Dạng động từ của Reintroduce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reintroduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reintroduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reintroduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reintroduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reintroducing |
Họ từ
Từ "reintroduce" có nghĩa là đưa trở lại một cái gì đó mà đã từng tồn tại nhưng đã bị loại bỏ hoặc quên lãng. Từ này được sử dụng để mô tả hành động khôi phục một ý tưởng, sản phẩm hoặc loài động thực vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong thổ ngữ vùng miền.
Từ "reintroduce" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại, trở lại", kết hợp với động từ "introduce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "introducere", trong đó "intro-" nghĩa là "vào trong" và "ducere" nghĩa là "dẫn dắt". Từ này chỉ hành động đưa một đối tượng, khái niệm hoặc thực thể trở lại sau một thời gian vắng mặt, phản ánh sự tái hiện hoặc làm mới một điều gì đó đã có trước đây.
Từ "reintroduce" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi các thí sinh thảo luận về việc khôi phục hoặc mang trở lại các ý tưởng, khái niệm hoặc sản phẩm đã bị loại bỏ. Trong các ngữ cảnh khác, "reintroduce" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học khi đề cập đến việc tái thả các loài động thực vật vào môi trường tự nhiên. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc giáo dục, nơi cần thiết phải đưa trở lại các chương trình hoặc sáng kiến đã từng tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
