Bản dịch của từ Reintroduce trong tiếng Việt

Reintroduce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reintroduce(Verb)

ɹˌiɪntɹədjˈus
ɹiɪntɹədˈus
01

Làm cho (thứ gì đó, đặc biệt là luật hoặc hệ thống) tồn tại hoặc có hiệu lực trở lại.

Bring something especially a law or system into existence or effect again.

Ví dụ

Dạng động từ của Reintroduce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reintroduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reintroduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reintroduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reintroduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reintroducing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ