Bản dịch của từ Reiterates trong tiếng Việt

Reiterates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reiterates (Verb)

ɹiˈɪtɚˌeɪs
ɹiˈɪtɚˌeɪs
01

Để lặp lại điều gì đó đã được nói hoặc làm.

To repeat something that has already been said or done.

Ví dụ

The teacher reiterates her instructions every week to ensure understanding.

Giáo viên nhắc lại hướng dẫn của mình mỗi tuần để đảm bảo hiểu biết.

He does not reiterate his opinion during the social discussion.

Anh ấy không nhắc lại ý kiến của mình trong cuộc thảo luận xã hội.

Why does she always reiterate the same points in meetings?

Tại sao cô ấy luôn nhắc lại những điểm giống nhau trong các cuộc họp?

02

Nói hoặc làm lại điều gì đó, thường để nhấn mạnh hoặc làm rõ.

To say or do something again often for emphasis or clarity.

Ví dụ

The teacher reiterates the importance of social skills in class discussions.

Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong thảo luận.

She does not reiterate her points during the social event.

Cô ấy không nhắc lại các điểm của mình trong sự kiện xã hội.

Does the speaker reiterate key social issues in his presentation?

Diễn giả có nhấn mạnh các vấn đề xã hội chính trong bài thuyết trình không?

03

Để tuyên bố lại với mục đích làm rõ hoặc củng cố.

To state again for the purpose of clarification or reinforcement.

Ví dụ

The teacher reiterates the importance of social skills in communication.

Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong giao tiếp.

She does not reiterate her points during the discussion.

Cô ấy không nhắc lại các điểm của mình trong cuộc thảo luận.

Why does the speaker reiterate these social issues in his speech?

Tại sao người diễn thuyết lại nhắc lại những vấn đề xã hội này trong bài phát biểu?

Dạng động từ của Reiterates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reiterate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reiterated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reiterated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reiterates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reiterating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reiterates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] In conclusion, I my disagreement with the opinion stating that going to a live performance is more enjoyable than watching the same event on television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020

Idiom with Reiterates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.