Bản dịch của từ Reiterates trong tiếng Việt
Reiterates

Reiterates (Verb)
The teacher reiterates her instructions every week to ensure understanding.
Giáo viên nhắc lại hướng dẫn của mình mỗi tuần để đảm bảo hiểu biết.
He does not reiterate his opinion during the social discussion.
Anh ấy không nhắc lại ý kiến của mình trong cuộc thảo luận xã hội.
Why does she always reiterate the same points in meetings?
Tại sao cô ấy luôn nhắc lại những điểm giống nhau trong các cuộc họp?
The teacher reiterates the importance of social skills in class discussions.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong thảo luận.
She does not reiterate her points during the social event.
Cô ấy không nhắc lại các điểm của mình trong sự kiện xã hội.
Does the speaker reiterate key social issues in his presentation?
Diễn giả có nhấn mạnh các vấn đề xã hội chính trong bài thuyết trình không?
Để tuyên bố lại với mục đích làm rõ hoặc củng cố.
To state again for the purpose of clarification or reinforcement.
The teacher reiterates the importance of social skills in communication.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong giao tiếp.
She does not reiterate her points during the discussion.
Cô ấy không nhắc lại các điểm của mình trong cuộc thảo luận.
Why does the speaker reiterate these social issues in his speech?
Tại sao người diễn thuyết lại nhắc lại những vấn đề xã hội này trong bài phát biểu?
Dạng động từ của Reiterates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reiterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reiterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reiterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reiterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reiterating |
Họ từ
Từ "reiterates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reiterare", có nghĩa là phát lại hay nhấn mạnh một lần nữa một ý tưởng hoặc thông điệp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc thảo luận để chỉ việc lặp lại một điểm quan trọng nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ này nhiều hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
