Bản dịch của từ Rejected trong tiếng Việt
Rejected

Rejected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của từ chối.
Simple past and past participle of reject.
She rejected the job offer due to low salary.
Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì lương thấp.
He didn't get accepted to the university, so he felt rejected.
Anh ấy không được chấp nhận vào trường đại học, vì vậy anh ấy cảm thấy bị từ chối.
Did they reject your proposal for the community project?
Họ đã từ chối đề xuất của bạn cho dự án cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Rejected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejecting |
Họ từ
Từ "rejected" là dạng quá khứ của động từ "reject", có nghĩa là từ chối, không chấp nhận hoặc bác bỏ điều gì đó. Trong tiếng Anh và tiếng Anh Anh, "rejected" được sử dụng đồng nghĩa và mang ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào cảm xúc trong việc từ chối.
Từ "rejected" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reicere", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "iacere" (ném). Từ này nhấn mạnh hành động ném lại hoặc từ chối điều gì đó. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ việc không chấp nhận hoặc loại bỏ một đề xuất, quan điểm hay ý tưởng. Nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh sự từ chối, không chỉ trong bối cảnh cá nhân mà còn trong các lĩnh vực xã hội và văn hóa rộng lớn hơn.
Từ "rejected" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về quyết định, quan điểm hay ý tưởng không được chấp nhận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nộp đơn xin việc, đề xuất nghiên cứu hoặc các quy trình chọn lựa, phản ánh sự không đồng tình hay từ chối chấp nhận một đề xuất hay kết quả nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
