Bản dịch của từ Rejective trong tiếng Việt
Rejective

Rejective (Adjective)
Her rejective attitude towards new ideas hindered group discussions.
Thái độ từ chối của cô ấy đối với ý tưởng mới đã làm trì hoãn cuộc thảo luận nhóm.
He felt frustrated by the rejective feedback on his IELTS writing.
Anh ấy cảm thấy thất vọng vì phản hồi từ chối về bài viết IELTS của mình.
Are rejective opinions always detrimental to effective communication in society?
Ý kiến từ chối luôn có hại đến giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Her rejective attitude towards new ideas hindered her success in IELTS.
Thái độ từ chối của cô ấy đối với ý tưởng mới làm trở ngại cho thành công của cô ấy trong IELTS.
Ignoring feedback is a rejective behavior that should be avoided in speaking.
Bỏ qua phản hồi là hành vi từ chối mà nên tránh trong nói chuyện.
Họ từ
Từ "rejective" là tính từ, dùng để miêu tả một hướng hoặc tính chất từ chối, không chấp nhận hoặc bác bỏ cái gì đó. Mặc dù không phổ biến như các từ khác, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực tâm lý học và giao tiếp, liên quan đến hành vi từ chối ý kiến, đề xuất hoặc thông tin. Hiện tại, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng cùng một hình thức và ý nghĩa.
Từ "rejective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "recusare" có nghĩa là từ chối. Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc quay lại, và "ject" đến từ "jacere", có nghĩa là ném. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ tính chất từ chối hoặc bác bỏ. Kết hợp các yếu tố này, "rejective" thể hiện rõ ràng ý nghĩa về hành động từ chối hoặc không chấp nhận, phù hợp với bối cảnh sử dụng hiện tại trong ngôn ngữ học và tâm lý học.
Từ "rejective" thuộc về một lĩnh vực từ vựng khá hẹp và ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội, liên quan đến phản ứng hoặc thái độ tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, từ "rejective" có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm như tâm lý học hoặc phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu. Tóm lại, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân tích tâm lý hoặc đánh giá xã hội, nhưng không phải là từ phổ biến trong cấu trúc ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp