Bản dịch của từ Rejigger trong tiếng Việt
Rejigger
Rejigger (Verb)
Tổ chức (cái gì đó) khác nhau; rejig.
Organize something differently rejig.
We need to rejigger our social media strategy for better engagement.
Chúng ta cần tổ chức lại chiến lược truyền thông xã hội để thu hút hơn.
They did not rejigger the event schedule despite the low attendance.
Họ không tổ chức lại lịch trình sự kiện mặc dù số người tham dự thấp.
Should we rejigger our approach to community outreach programs?
Chúng ta có nên tổ chức lại cách tiếp cận các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Từ "rejigger" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều chỉnh hoặc thay đổi cách sắp xếp của một cái gì đó để cải thiện hiệu suất hoặc đáp ứng những yêu cầu mới. Từ này xuất phát từ Mỹ và chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, tương đương có thể là "rearrange" hoặc "readjust", nhưng "rejigger" ít phổ biến hơn. Cách sử dụng từ này thường thấy trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kinh doanh.
Từ "rejigger" có nguồn gốc từ tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, hình thành từ tiền tố "re-" (tái) và danh từ "jigger", có thể xuất phát từ tiếng Mỹ cổ, có nghĩa là "sắp xếp lại". Ban đầu, "jigger" có thể chỉ đến các thiết bị hoặc cách thức định lượng trong chế biến rượu. Ngày nay, "rejigger" mang nghĩa chính là thay đổi hoặc điều chỉnh một cách có hệ thống, phản ánh sự phát triển từ việc sắp xếp lại các thành phần.
Từ "rejigger" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ chủ yếu là tiêu chuẩn và trang trọng. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc ngành nghề, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và quản lý, khi đề cập đến việc điều chỉnh hoặc tái cấu trúc một quy trình, hệ thống hoặc kế hoạch. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với việc tìm kiếm cách tiếp cận linh hoạt và sáng tạo.