Bản dịch của từ Rejoining trong tiếng Việt
Rejoining

Rejoining (Verb)
They are rejoining after years of living apart from each other.
Họ đang tái hợp sau nhiều năm sống xa nhau.
Many friends are not rejoining the group for the reunion.
Nhiều bạn bè không tái hợp với nhóm cho buổi hội ngộ.
Are you rejoining the community service project this weekend?
Bạn có tái tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Rejoining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejoin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejoined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejoined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejoins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejoining |
Rejoining (Noun)
Một trường hợp tham gia lại.
An instance of rejoining.
The rejoining of friends at the reunion was heartwarming and joyful.
Sự tái hợp của những người bạn tại buổi hội ngộ thật ấm áp và vui vẻ.
The rejoining of the community did not happen overnight.
Sự tái hợp của cộng đồng không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is the rejoining of families important for social stability?
Sự tái hợp của các gia đình có quan trọng cho sự ổn định xã hội không?
Họ từ
Từ "rejoining" là danh từ và động từ phân từ hiện tại, xuất phát từ động từ "rejoin", có nghĩa là quay trở lại, tham gia lại một nhóm, tổ chức hoặc hoạt động nào đó sau một thời gian vắng mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau về mặt hình thức viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, tiếng Anh Anh có thể hơn tập trung vào ngữ cảnh xã hội trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong nhiều trường hợp hơn.
Từ "rejoining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với “re-” có nghĩa là trở lại và “joining” xuất phát từ động từ "jungere", nghĩa là kết nối hoặc nối lại. Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ hành động tái hợp hoặc quay trở lại với một nhóm hay sự kiện. Sự kết hợp của các yếu tố tiền tố và gốc từ Latinh làm rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh hành động khôi phục mối quan hệ đã mất.
Từ "rejoining" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hội nhập hoặc quay lại một nhóm, tổ chức. Trong các phần như Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc tái gia nhập một cộng đồng hoặc đội nhóm. Trong các tình huống thông thường, "rejoining" thường được áp dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc chuyên nghiệp, đặc biệt là khi nói đến việc trở lại sau một thời gian tách biệt.