Bản dịch của từ Rejoining trong tiếng Việt

Rejoining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rejoining (Verb)

ɹidʒˈɔɪnɪŋ
ɹidʒˈɔɪnɪŋ
01

Tham gia cùng nhau một lần nữa; đoàn tụ.

Join together again reunite.

Ví dụ

They are rejoining after years of living apart from each other.

Họ đang tái hợp sau nhiều năm sống xa nhau.

Many friends are not rejoining the group for the reunion.

Nhiều bạn bè không tái hợp với nhóm cho buổi hội ngộ.

Are you rejoining the community service project this weekend?

Bạn có tái tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Rejoining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rejoin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rejoined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rejoined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rejoins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rejoining

Rejoining (Noun)

ˈrɛ.dʒɔɪ.nɪŋ
ˈrɛ.dʒɔɪ.nɪŋ
01

Một trường hợp tham gia lại.

An instance of rejoining.

Ví dụ

The rejoining of friends at the reunion was heartwarming and joyful.

Sự tái hợp của những người bạn tại buổi hội ngộ thật ấm áp và vui vẻ.

The rejoining of the community did not happen overnight.

Sự tái hợp của cộng đồng không xảy ra trong một sớm một chiều.

Is the rejoining of families important for social stability?

Sự tái hợp của các gia đình có quan trọng cho sự ổn định xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rejoining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rejoining

Không có idiom phù hợp