Bản dịch của từ Reunite trong tiếng Việt
Reunite

Reunite (Verb)
Families often reunite during holidays to celebrate together.
Gia đình thường tái hợp vào dịp lễ để ăn mừng cùng nhau.
Avoiding conflicts can help friends reunite after disagreements.
Tránh xung đột có thể giúp bạn bè tái hợp sau mâu thuẫn.
Have you ever tried to reunite with a long-lost relative?
Bạn đã từng cố gắng tái hợp với một người thân lâu ngày mất liên lạc chưa?
Dạng động từ của Reunite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reunite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reunited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reunited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reunites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reuniting |
Họ từ
Từ "reunite" mang nghĩa tái hợp, đưa những người hoặc vật đã tách rời trở lại với nhau. Từ này xuất phát từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "unite" có nghĩa là "hợp nhất". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reunite" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng từ này có thể thay đổi, thể hiện sự tái kết nối trong các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.
Từ "reunite" xuất phát từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "unire" có nghĩa là "kết hợp". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa quay trở lại trạng thái đã từng có, cụ thể là việc tái hợp các phần hay thành viên trước đây đã tách rời. Từ thế kỷ 15, "reunite" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động kết hợp hoặc tái lập mối quan hệ, đồng thời nhấn mạnh đến khía cạnh hàn gắn và phục hồi trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "reunite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn mô tả sự tương tác xã hội và tình cảm. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những trường hợp tái ngộ giữa gia đình, bạn bè hoặc các nhóm người sau thời gian xa cách. Điều này phản ánh sự quan trọng của mối quan hệ và cảm xúc trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp