Bản dịch của từ Reunite trong tiếng Việt

Reunite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reunite (Verb)

ɹijunˈaɪt
ɹiunˈaɪt
01

Đến với nhau hoặc tìm cách đến với nhau sau một thời gian xa cách, mất đoàn kết.

Come together or cause to come together again after a period of separation or disunity.

Ví dụ

Families often reunite during holidays to celebrate together.

Gia đình thường tái hợp vào dịp lễ để ăn mừng cùng nhau.

Avoiding conflicts can help friends reunite after disagreements.

Tránh xung đột có thể giúp bạn bè tái hợp sau mâu thuẫn.

Have you ever tried to reunite with a long-lost relative?

Bạn đã từng cố gắng tái hợp với một người thân lâu ngày mất liên lạc chưa?

Dạng động từ của Reunite (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reunite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reunited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reunited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reunites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reuniting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reunite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reunite

Không có idiom phù hợp