Bản dịch của từ Rejumble trong tiếng Việt
Rejumble

Rejumble (Noun)
After the fair, she felt all of a rejumble.
Sau hội chợ, cô ấy cảm thấy dạ dày không ổn định.
His rejumble was due to the spicy street food.
Sự không ổn định của anh ấy là do đồ ăn đường phố cay.
The party left him in a rejumble from the buffet.
Bữa tiệc khiến anh ấy dạ dày không ổn định từ bữa tiệc.
Rejumble (Verb)
Nói chung là. để lộn xộn hoặc quăng về một lần nữa.
Generally. to jumble or toss about again.
After the party, they decided to rejumble the seating arrangement.
Sau bữa tiệc, họ quyết định trộn lại sắp xếp chỗ ngồi.
The group decided to rejumble the teams for a fair competition.
Nhóm quyết định trộn lại các đội để có một cuộc thi công bằng.
The organizer needed to rejumble the schedule due to unexpected changes.
Người tổ chức cần phải trộn lại lịch trình do có sự thay đổi bất ngờ.
Dạng động từ của Rejumble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejumbling |
Từ "rejumble" được tạo thành từ tiền tố "re-" nghĩa là làm lại và động từ "jumble", có nghĩa là sắp xếp lại một cách lộn xộn. "Rejumble" chỉ hành động đảo lộn hoặc sắp xếp lại một cách mới mẻ các yếu tố đã có sẵn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức và có thể không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "rejumble" được hình thành từ tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và từ gốc "jumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jumble" nghĩa là "trộn lẫn". "Rejumble" có thể được hiểu là hành động trộn lẫn lại một cách lộn xộn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vào quy trình làm rối hoặc làm lộn xộn lại một cái gì đó đã được chia sẻ hoặc sắp xếp.
Từ "rejumble" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục hoặc trò chơi ghép hình. Từ này thường xuất hiện trong các hoạt động liên quan đến tổ chức lại thông tin hoặc từ vựng, có thể được áp dụng trong môn học ngôn ngữ hoặc trò chơi giải đố.