Bản dịch của từ Relational database trong tiếng Việt
Relational database
Noun [U/C]

Relational database(Noun)
ɹilˈeɪʃənəl dˈeɪtəbˌeɪs
ɹilˈeɪʃənəl dˈeɪtəbˌeɪs
01
Một tập hợp dữ liệu được tổ chức thành các bảng có thể được liên kết - hoặc có liên quan - dựa trên dữ liệu chung cho mỗi bảng.
A collection of data organized in tables that can be linked—or related—based on data common to each.
Ví dụ
02
Cơ sở dữ liệu được cấu trúc để nhận biết mối quan hệ giữa các mục thông tin được lưu trữ.
A database structured to recognize relations among stored items of information.
Ví dụ
