Bản dịch của từ Relativizing trong tiếng Việt

Relativizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relativizing (Verb)

ɹilˈeɪtəvˌaɪzɨŋ
ɹilˈeɪtəvˌaɪzɨŋ
01

Phân từ hiện tại của tương đối hóa.

Present participle of relativize.

Ví dụ

Relativizing issues helps us understand different social perspectives in debates.

Việc tương đối hóa các vấn đề giúp chúng ta hiểu các quan điểm xã hội khác nhau trong các cuộc tranh luận.

Not relativizing social problems can lead to misunderstandings among communities.

Không tương đối hóa các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các cộng đồng.

Is relativizing cultural differences important for social harmony in society?

Việc tương đối hóa sự khác biệt văn hóa có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relativizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relativizing

Không có idiom phù hợp