Bản dịch của từ Relativize trong tiếng Việt
Relativize
Verb
Relativize (Verb)
Ví dụ
We should relativize our opinions based on different cultural perspectives.
Chúng ta nên xem xét ý kiến của mình dựa trên các quan điểm văn hóa khác nhau.
People do not relativize their beliefs when discussing social issues.
Mọi người không xem xét niềm tin của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
How can we relativize social norms effectively in our discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể xem xét các chuẩn mực xã hội một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relativize
Không có idiom phù hợp