Bản dịch của từ Relativize trong tiếng Việt
Relativize

Relativize (Verb)
We should relativize our opinions based on different cultural perspectives.
Chúng ta nên xem xét ý kiến của mình dựa trên các quan điểm văn hóa khác nhau.
People do not relativize their beliefs when discussing social issues.
Mọi người không xem xét niềm tin của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
How can we relativize social norms effectively in our discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể xem xét các chuẩn mực xã hội một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận?
Họ từ
Từ "relativize" được định nghĩa là hành động làm cho một điều gì đó trở nên tương đối hoặc phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực triết học và xã hội học để chỉ việc thảo luận các quan điểm khác nhau về chân lý hoặc giá trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù nó ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hằng ngày và thường xuất hiện trong văn viết chuyên môn.
Từ "relativize" bắt nguồn từ tiếng Latin "relativus", có nghĩa là "liên quan" hoặc "tương quan". Nguyên gốc từ này được hình thành từ "relatio", tức là "sự liên hệ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "relativize" đề cập đến việc xem xét một khía cạnh hay sự thật nào đó trong mối quan hệ với các yếu tố khác, dẫn tới sự hiểu biết rằng các giá trị và nhận thức không phải là tuyệt đối, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Điều này phản ánh sự chuyển biến trong triết lý và khoa học xã hội, nơi mà tính tương đối ngày càng được thừa nhận.
Động từ "relativize" không phải là từ phổ biến trong kỳ thi IELTS, có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề triết học, xã hội học và các lĩnh vực nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động đặt một khái niệm hay yếu tố trong một mối quan hệ tương đối so với những yếu tố khác, ví dụ trong thảo luận về ngữ nghĩa hay sự cảm nhận. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật và các cuộc tranh luận liên quan đến ngữ cảnh và quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp