Bản dịch của từ Reload trong tiếng Việt

Reload

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reload (Verb)

ɹilˈoʊd
ɹilˈoʊd
01

Nạp (thứ gì đó, đặc biệt là khẩu súng đã bắn) lại.

Load something especially a gun that has been fired again.

Ví dụ

Don't forget to reload your knowledge before the IELTS exam.

Đừng quên nạp lại kiến thức trước kì thi IELTS.

She reloads her vocabulary by reading English books every day.

Cô ấy nạp lại vốn từ vựng bằng cách đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.

Have you reloaded your examples for the speaking test tomorrow?

Bạn đã nạp lại các ví dụ cho bài thi nói ngày mai chưa?

She reloads her opinions after listening to others' perspectives.

Cô ấy nạp lại ý kiến của mình sau khi lắng nghe quan điểm của người khác.

He never reloads old arguments during discussions to avoid conflicts.

Anh ấy không bao giờ nạp lại các cuộc tranh luận cũ trong các cuộc thảo luận để tránh xung đột.

Dạng động từ của Reload (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reloading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reload/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reload

Không có idiom phù hợp