Bản dịch của từ Reload trong tiếng Việt
Reload

Reload (Verb)
Nạp (thứ gì đó, đặc biệt là khẩu súng đã bắn) lại.
Load something especially a gun that has been fired again.
Don't forget to reload your knowledge before the IELTS exam.
Đừng quên nạp lại kiến thức trước kì thi IELTS.
She reloads her vocabulary by reading English books every day.
Cô ấy nạp lại vốn từ vựng bằng cách đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.
Have you reloaded your examples for the speaking test tomorrow?
Bạn đã nạp lại các ví dụ cho bài thi nói ngày mai chưa?
She reloads her opinions after listening to others' perspectives.
Cô ấy nạp lại ý kiến của mình sau khi lắng nghe quan điểm của người khác.
He never reloads old arguments during discussions to avoid conflicts.
Anh ấy không bao giờ nạp lại các cuộc tranh luận cũ trong các cuộc thảo luận để tránh xung đột.
Dạng động từ của Reload (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reloading |
Từ "reload" trong tiếng Anh có nghĩa là nạp lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như tải lại trang web hoặc nạp lại dữ liệu trong phần mềm. Trong tiếng Anh Mỹ, "reload" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc nạp đạn cho vũ khí.
Từ "reload" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reloadare", trong đó "re-" nghĩa là "làm lại" và "load" nghĩa là "nạp". Ban đầu, từ này ám chỉ việc nạp lại một khẩu súng hay một thiết bị. Theo thời gian, "reload" đã mở rộng ý nghĩa và hiện nay thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ việc làm mới một trang web hoặc khôi phục trạng thái của một chương trình. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất thay đổi và thích nghi của ngôn ngữ trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reload" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh công nghệ và truyền thông số phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến máy tính, trình duyệt web và ứng dụng di động. Trong các tình huống khác, "reload" thường xuất hiện trong lĩnh vực game, nơi người chơi phải tải lại trận đấu hoặc cấp độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp