Bản dịch của từ Reloaded trong tiếng Việt
Reloaded

Reloaded (Verb)
The community reloaded its efforts to promote local art in 2023.
Cộng đồng đã khôi phục nỗ lực quảng bá nghệ thuật địa phương vào năm 2023.
They did not reload the social media campaign after the initial failure.
Họ đã không khôi phục chiến dịch truyền thông xã hội sau thất bại ban đầu.
Did the organization reload its programs for youth engagement this year?
Tổ chức đã khôi phục các chương trình thu hút thanh niên trong năm nay chưa?
Dạng động từ của Reloaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reloading |
Reloaded (Adjective)
The reloaded smartphone had too many unnecessary features for users.
Chiếc smartphone được nâng cấp có quá nhiều tính năng không cần thiết cho người dùng.
The reloaded social media app does not improve user experience significantly.
Ứng dụng mạng xã hội được nâng cấp không cải thiện trải nghiệm người dùng một cách đáng kể.
Is the reloaded version of Facebook worth the download?
Liệu phiên bản nâng cấp của Facebook có xứng đáng để tải về không?
Họ từ
Từ "reloaded" là dạng quá khứ phân từ của động từ "reload", có nghĩa là nạp lại hoặc làm mới nội dung, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc trò chơi điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "reloaded" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ việc cập nhật phần mềm hoặc làm mới một trang web. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh game. Cách phát âm giữa hai biến thể này khá giống nhau, không có sự khác biệt lớn.
Từ "reloaded" bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "load" có nguồn từ tiếng Latin "lodare", nghĩa là "chở hàng" hoặc "tải". Trong tiếng Anh hiện đại, "reloaded" thường được sử dụng để chỉ hành động
Từ "reloaded" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng nhiều trong các bài viết học thuật hay trong phần nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài báo mô tả công nghệ hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "reloaded" thường được dùng trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử, diễn tả việc nạp lại vũ khí hoặc bắt đầu lại trò chơi.