Bản dịch của từ Reloaded trong tiếng Việt

Reloaded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reloaded (Verb)

ɹilˈoʊdɪd
ɹilˈoʊdɪd
01

Tải (cái gì đó) lại hoặc tải lại.

Load something again or afresh.

Ví dụ

The community reloaded its efforts to promote local art in 2023.

Cộng đồng đã khôi phục nỗ lực quảng bá nghệ thuật địa phương vào năm 2023.

They did not reload the social media campaign after the initial failure.

Họ đã không khôi phục chiến dịch truyền thông xã hội sau thất bại ban đầu.

Did the organization reload its programs for youth engagement this year?

Tổ chức đã khôi phục các chương trình thu hút thanh niên trong năm nay chưa?

Dạng động từ của Reloaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reloading

Reloaded (Adjective)

01

Được tải hoặc tăng cường với quá nhiều tính năng, phụ kiện hoặc chi tiết không thực sự cần thiết.

Loaded or enhanced with an excess of features accessories or details that are not strictly necessary.

Ví dụ

The reloaded smartphone had too many unnecessary features for users.

Chiếc smartphone được nâng cấp có quá nhiều tính năng không cần thiết cho người dùng.

The reloaded social media app does not improve user experience significantly.

Ứng dụng mạng xã hội được nâng cấp không cải thiện trải nghiệm người dùng một cách đáng kể.

Is the reloaded version of Facebook worth the download?

Liệu phiên bản nâng cấp của Facebook có xứng đáng để tải về không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reloaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reloaded

Không có idiom phù hợp