Bản dịch của từ Relook trong tiếng Việt

Relook

Noun [U/C]Verb

Relook (Noun)

ɹilˈuk
ɹilˈuk
01

Một sự xem xét lại hoặc kiểm tra lại một cái gì đó.

A reconsideration or re-examination of something.

Ví dụ

The relook at the social policy led to significant changes.

Sự xem xét lại chính sách xã hội đã dẫn đến những thay đổi đáng kể.

The company's relook of its social responsibility strategy was necessary.

Việc xem xét lại chiến lược trách nhiệm xã hội của công ty là cần thiết.

Relook (Verb)

ɹilˈuk
ɹilˈuk
01

Xem xét lại hoặc kiểm tra lại một cái gì đó.

Reconsider or re-examine something.

Ví dụ

Let's relook at the social policies for better impact.

Hãy xem xét lại các chính sách xã hội để có tác động tích cực hơn.

She decided to relook at her community engagement strategies.

Cô ấy quyết định xem xét lại chiến lược tương tác cộng đồng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relook

Không có idiom phù hợp