Bản dịch của từ Reconsideration trong tiếng Việt

Reconsideration

Noun [U/C]Idiom

Reconsideration (Noun)

ɹiknsɪdɚˈeɪʃn
ɹiknsɪdɚˈeɪʃn
01

Hành động xem xét lại điều gì đó, đặc biệt là khi xét đến các yếu tố mới hoặc khác biệt

The action of considering something again especially in the light of new or different factors

Ví dụ

After receiving feedback, the committee decided on a reconsideration of policies.

Sau khi nhận phản hồi, ủy ban quyết định xem xét lại các chính sách.

The reconsideration of the budget allocations led to a more equitable distribution.

Việc xem xét lại phân bổ ngân sách dẫn đến phân phối công bằng hơn.

The company's growth prompted a reconsideration of its expansion strategies.

Sự phát triển của công ty thúc đẩy việc xem xét lại chiến lược mở rộng của nó.

Reconsideration (Idiom)

01

Không áp dụng

Na

Ví dụ

After much reconsideration, they decided to adopt a rescue dog.

Sau nhiều suy nghĩ lại, họ quyết định nhận nuôi một chú chó cứu hộ.

She gave her job reconsideration after receiving a better offer.

Cô ấy đã xem xét lại công việc sau khi nhận được một ưu đãi tốt hơn.

The team's reconsideration of their strategy led to a victory.

Việc xem xét lại chiến lược của đội đã dẫn đến một chiến thắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconsideration

Không có idiom phù hợp