Bản dịch của từ Reconsideration trong tiếng Việt
Reconsideration

Reconsideration (Noun)
Hành động xem xét lại điều gì đó, đặc biệt là khi xét đến các yếu tố mới hoặc khác biệt.
The action of considering something again especially in the light of new or different factors.
After receiving feedback, the committee decided on a reconsideration of policies.
Sau khi nhận phản hồi, ủy ban quyết định xem xét lại các chính sách.
The reconsideration of the budget allocations led to a more equitable distribution.
Việc xem xét lại phân bổ ngân sách dẫn đến phân phối công bằng hơn.
The company's growth prompted a reconsideration of its expansion strategies.
Sự phát triển của công ty thúc đẩy việc xem xét lại chiến lược mở rộng của nó.
Dạng danh từ của Reconsideration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reconsideration | Reconsiderations |
Họ từ
Từ "reconsideration" có nghĩa là quá trình xem xét lại hoặc đánh giá lại một quyết định, ý kiến hoặc lập trường nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị, nơi mà những quyết định quan trọng cần được xem xét lại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều giữ nguyên cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "reconsideration" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn tại các vùng khác nhau, tùy thuộc vào quy trình pháp lý của từng quốc gia.
Từ "reconsideration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "considerare", có nghĩa là "xem xét" hay "chú ý". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, khi ý nghĩa của việc đánh giá lại một quyết định hoặc một ý kiến đã hình thành. Hiện tại, "reconsideration" ám chỉ quá trình xem xét lại các lựa chọn, quyết định nhằm đạt được sự hiểu biết hoặc đánh giá sâu sắc hơn.
Từ "reconsideration" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, vì nó liên quan đến việc xem xét lại quan điểm hoặc quyết định. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, nghiên cứu, và phân tích, khi một vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng hơn. Bên cạnh đó, trong giao tiếp hằng ngày, "reconsideration" thường được thảo luận trong tình huống đưa ra quyết định hoặc xung đột ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp