Bản dịch của từ Relucting trong tiếng Việt
Relucting
Adjective
Relucting (Adjective)
ɹɨlˈʌktɨŋ
ɹɨlˈʌktɨŋ
01
Đấu tranh, chống cự; miễn cưỡng.
Ví dụ
She was relucting to join the social event.
Cô ấy đang ngần ngại tham gia sự kiện xã hội.
He showed relucting behavior towards the new social initiative.
Anh ấy thể hiện hành vi ngần ngại đối với sáng kiến xã hội mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relucting
Không có idiom phù hợp