Bản dịch của từ Relucting trong tiếng Việt
Relucting
Relucting (Adjective)
Đấu tranh, chống cự; miễn cưỡng.
She was relucting to join the social event.
Cô ấy đang ngần ngại tham gia sự kiện xã hội.
He showed relucting behavior towards the new social initiative.
Anh ấy thể hiện hành vi ngần ngại đối với sáng kiến xã hội mới.
The group members were relucting to disclose personal information.
Các thành viên nhóm đang ngần ngại tiết lộ thông tin cá nhân.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Relucting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Relucting" thường được xem là một dạng nhầm lẫn của từ "reluctant," nghĩa là không muốn hoặc miễn cưỡng làm điều gì đó. Từ "reluctant" được dùng để mô tả trạng thái tâm lý khi ai đó do dự hoặc không sẵn lòng tiến hành một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "reluctant" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống tâm lý hoặc quyết định.
Từ "reluctant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reluctans," là dạng hiện tại phân từ của động từ "reluctari," nghĩa là "đấu tranh chống lại." Tiền tố "re-" thể hiện sự quay trở lại, còn "luctari" có nghĩa là "vật lộn." Từ này ban đầu thể hiện trạng thái chống đối hoặc vật lộn với một điều gì đó. Sự phát triển nghĩa của từ dẫn đến việc chỉ sự từ chối hay miễn cưỡng trong hành động hoặc quyết định, phản ánh tâm trạng bỏ cuộc hoặc không muốn thực hiện.
Từ "reluctant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi người học thường phải thể hiện quan điểm hoặc mô tả trạng thái tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi người nói phải diễn đạt sự do dự hoặc không muốn tham gia vào một hành động nào đó. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự ra quyết định, cảm xúc và tình huống xã hội.