Bản dịch của từ Remedying trong tiếng Việt
Remedying

Remedying (Verb)
Remedying social issues requires collective efforts from the community.
Sửa chữa các vấn đề xã hội đòi hỏi sự nỗ lực tập thể từ cộng đồng.
Neglecting the importance of remedying problems can lead to further complications.
Bỏ qua tầm quan trọng của việc sửa chữa vấn đề có thể dẫn đến những biến complication.
Are you familiar with effective strategies for remedying social injustices?
Bạn có quen thuộc với các chiến lược hiệu quả để khắc phục những bất công xã hội không?
Remedying the lack of access to education is crucial for development.
Sửa chữa sự thiếu truy cập vào giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển.
Not remedying social inequality can lead to serious consequences for society.
Không khắc phục bất bình đẳng xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho xã hội.
Dạng động từ của Remedying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remedy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remedied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remedied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remedies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remedying |
Họ từ
"Remedying" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là củng cố, sửa chữa hoặc khắc phục một vấn đề hoặc tình trạng không mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, y tế, hoặc khắc phục sai sót. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng nhiều trong văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận hình thức này nhưng thường có xu hướng ngắn gọn hơn trong cách diễn đạt. Cách phát âm gần như tương tự giữa hai phiên bản nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "remedying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remedium", có nghĩa là "cách chữa trị" hoặc "phương pháp khắc phục". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "mederi" (chữa bệnh). Ngữ nghĩa của từ đã phát triển theo thời gian để chỉ các hành động sửa chữa, khắc phục hoặc cải thiện vấn đề. Hiện nay, "remedying" chỉ việc giải quyết các vấn đề hoặc tình huống không mong muốn bằng các biện pháp thích hợp.
Từ "remedying" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong bài luận hoặc phần nói về giải pháp cho vấn đề. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế, pháp luật, và quản lý, thường liên quan đến việc khắc phục các vấn đề, cải thiện tình trạng hoặc thực hiện biện pháp điều trị. Cách sử dụng này phản ánh tính chất chính xác và mục đích của hành động nhằm đem lại sự cải thiện hoặc phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



