Bản dịch của từ Remonstrance trong tiếng Việt
Remonstrance

Remonstrance (Noun)
Một sự phản đối mạnh mẽ đầy trách móc.
Her remonstrance against the unfair treatment was ignored by the authorities.
Sự phản đối của cô ấy về sự đối xử không công bằng đã bị lãnh đạo phớt lờ.
There was no remonstrance from the public when the new policy was implemented.
Không có sự phản đối nào từ công chúng khi chính sách mới được triển khai.
Did you receive any remonstrance from the community regarding the construction?
Bạn đã nhận được bất kỳ sự phản đối nào từ cộng đồng về việc xây dựng chưa?
Họ từ
"Remonstrance" là một danh từ chỉ hành động phản đối, khiếu nại hay kháng nghị một cách chính thức và thường được thực hiện bằng văn bản. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "remonstrantia", mang ý nghĩa thể hiện sự phản đối nhằm kêu gọi sự công bằng hoặc chỉnh sửa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu ở văn cảnh chính trị hoặc pháp lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả phát âm lẫn nghĩa.
Từ "remonstrance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remonstrantia", được hình thành từ "re-" (lại) và "monstrare" (chỉ ra, biểu thị). Trong lịch sử, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ việc khiếu nại hoặc viện dẫn lý do không đồng ý với một quyết định. Ngày nay, "remonstrance" chỉ hành động phản đối hoặc đề xuất một lập trường khác, thường mang tính chính thức và mang tính chất thuyết phục trong các cuộc đối thoại hoặc tranh luận.
Từ "remonstrance" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và tính hàn lâm của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản chính trị, pháp lý hoặc lịch sử khi đề cập đến việc phản đối hoặc trình bày quan điểm chống lại một quyết định hoặc chính sách. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống mà phản kháng, kiến nghị hoặc bất đồng chính kiến được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp