Bản dịch của từ Remunerative trong tiếng Việt

Remunerative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remunerative (Adjective)

ɹimjˈunɚətɪv
ɹɪmjˈunəɹˌeiɾɪv
01

Bổ ích về mặt tài chính; sinh lời.

Financially rewarding lucrative.

Ví dụ

Working for the charity was a remunerative experience.

Làm việc cho tổ chức từ thiện là một trải nghiệm có lợi ích.

The social worker found a remunerative job at the non-profit organization.

Người làm công việc xã hội đã tìm được một công việc có lợi ích tại tổ chức phi lợi nhuận.

The remunerative nature of the project attracted many volunteers.

Tính chất có lợi ích của dự án đã thu hút nhiều tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remunerative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remunerative

Không có idiom phù hợp