Bản dịch của từ Remunerative trong tiếng Việt
Remunerative

Remunerative (Adjective)
Bổ ích về mặt tài chính; sinh lời.
Working for the charity was a remunerative experience.
Làm việc cho tổ chức từ thiện là một trải nghiệm có lợi ích.
The social worker found a remunerative job at the non-profit organization.
Người làm công việc xã hội đã tìm được một công việc có lợi ích tại tổ chức phi lợi nhuận.
The remunerative nature of the project attracted many volunteers.
Tính chất có lợi ích của dự án đã thu hút nhiều tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "remunerative" có nghĩa là mang lại lợi nhuận, thường được sử dụng để chỉ công việc hoặc hoạt động đem lại thu nhập cao. Trong tiếng Anh, từ này tương đối thống nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "remunerative" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc chuyên ngành, nhấn mạnh giá trị kinh tế của một hoạt động hay nghề nghiệp.
Từ "remunerative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remunerari", có nghĩa là "đền bù" hoặc "thưởng". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp thành "rémunératif", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "remunerative" liên quan đến việc tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận có thể thấy rõ từ nguồn gốc của nó, nhấn mạnh giá trị kinh tế trong các hoạt động lao động và công việc.
Từ “remunerative” được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh về công việc và kinh tế. Ở phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài luận về thị trường lao động và chính sách tiền lương. Trong các tình huống đời sống, "remunerative" chủ yếu liên quan đến các công việc hoặc hoạt động mang lại thu nhập cao, như kinh doanh hoặc nghề nghiệp chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp