Bản dịch của từ Renascence trong tiếng Việt
Renascence

Renascence (Noun)
The community experienced a renascence in local art after the festival.
Cộng đồng đã trải qua một sự hồi sinh nghệ thuật địa phương sau lễ hội.
There was no renascence in volunteer activities last year in our city.
Năm ngoái không có sự hồi sinh trong các hoạt động tình nguyện ở thành phố chúng tôi.
Is there a renascence of community spirit in your neighborhood?
Có sự hồi sinh của tinh thần cộng đồng trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "renascence" có nghĩa là sự phục hưng hoặc tái sinh, thường được sử dụng để chỉ giai đoạn văn hóa và nghệ thuật ở Châu Âu từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17, mà trong đó có sự phục hồi và phát triển các giá trị cổ điển. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong thực tế, từ "Renaissance" thường được dùng nhiều hơn khi chỉ đến giai đoạn lịch sử cụ thể này. "Renascence" ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về sự tái sinh.
Từ "renascence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renascentia", nghĩa là "sự tái sinh". Nó được cấu thành từ "re-" (trở lại) và "nasci" (được sinh ra). Phát triển từ thế kỷ 14 ở châu Âu, thuật ngữ này thường chỉ giai đoạn Phục Hưng, khi nghệ thuật và tri thức hồi sinh từ các giá trị của thời kỳ cổ điển. Ngày nay, "renascence" không chỉ mô tả sự hồi sinh văn hóa mà còn có thể biểu thị sự tái xuất hiện hoặc khởi phát của ý tưởng, phong trào trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "renascence" (tái sinh) không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc lịch sử. Trong phần Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết về thời kì Phục Hưng hoặc sự phục hồi văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "renascence" thường được sử dụng để miêu tả sự đổi mới trong công việc sáng tạo hoặc sự hồi sinh của một phong trào nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp