Bản dịch của từ Reneg trong tiếng Việt
Reneg

Reneg (Verb)
Hình thức gia hạn thay thế.
Alternative form of renege.
He reneged on his promise to attend the social event.
Anh ấy đã thất hứa với lời hứa tham dự sự kiện xã hội.
She often renegs on her commitments to volunteer for social causes.
Cô ấy thường từ bỏ cam kết tình nguyện vì các mục đích xã hội.
They reneged on the agreement to collaborate on the social project.
Họ đã từ bỏ thỏa thuận cộng tác trong dự án xã hội.
Từ "reneg" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người phản bội hoặc thoái thác trách nhiệm, thường liên quan đến việc từ bỏ một nguyên tắc hoặc sự trung thành với ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng, tuy nhiên, trong văn phong chính thức, "renegade" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ hành vi hoặc cá nhân đi ngược lại quy ước. Phát âm có phần khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu trong khi giọng Mỹ có xu hướng nhẹ hơn.
Từ "reneg" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renegare", nghĩa là "từ chối" hoặc "phủ nhận". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người rời bỏ tín ngưỡng hoặc nguyên tắc của họ, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Từ thế kỷ 16, "reneg" được áp dụng cho những cá nhân quay lưng lại với quê hương hoặc bản ngã của mình để theo đuổi một cuộc sống mới. Ngày nay, "reneg" thường chỉ những người phản bội lại lý tưởng, nguyên tắc mà họ từng ủng hộ.
"Reneg" là một từ tương đối hiếm xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến chính trị, luật pháp hoặc đạo đức. Ngoài ra, "reneg" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc phản bội, từ bỏ một cam kết hoặc xác nhận, như trong các cuộc thảo luận về những thế lực nổi loạn hoặc xung đột. Tuy nhiên, tần suất gặp từ này không cao trong các bài thi chính thức.