Bản dịch của từ Renews trong tiếng Việt
Renews

Renews (Verb)
The community program renews interest in local art and culture every year.
Chương trình cộng đồng làm mới sự quan tâm đến nghệ thuật và văn hóa địa phương hàng năm.
The new policies do not renew support for struggling families in our town.
Các chính sách mới không làm mới sự hỗ trợ cho các gia đình gặp khó khăn trong thị trấn của chúng tôi.
How does the organization renew its efforts to promote social equality?
Tổ chức làm thế nào để làm mới nỗ lực thúc đẩy bình đẳng xã hội?
Dạng động từ của Renews (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renewing |
Họ từ
Từ "renews" là dạng động từ số nhiều của "renew", có nghĩa là làm mới hoặc tái tạo một cái gì đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, “renews” thường được áp dụng trong các lĩnh vực như môi trường, hợp đồng hay mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "renew" trong tiếng Anh Anh có thể thường được dùng trong các văn cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "renews" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renovare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "novare" có nghĩa là "làm mới". Nguyên nghĩa của từ này là hành động làm mới lại hoặc phục hồi điều gì đó đã mất đi. Từ thế kỷ 15, "renew" đã được sử dụng trong ngữ cảnh khôi phục hoặc tái sinh, và ngày nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như môi trường, văn hóa và đời sống con người để chỉ sự làm mới có tính chất tích cực và bền vững.
Từ "renews" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, nó chủ yếu được sử dụng để nói về việc làm mới hoặc cập nhật thông tin, ý tưởng, hoặc tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về năng lượng tái tạo, du lịch và giáo dục, khi đề cập đến việc khôi phục hoặc cải tiến một cái gì đó để nâng cao giá trị hoặc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



