Bản dịch của từ Reno trong tiếng Việt

Reno

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reno (Noun)

ɹˈinoʊ
ɹˈinoʊ
01

(thông tục) cắt tỉa cải tạo.

(colloquial) clipping of renovation.

Ví dụ

The reno of the community center is almost complete.

Việc sửa chữa Trung tâm cộng đồng gần như hoàn thành.

The reno budget was approved by the local council.

Ngân sách sửa chữa đã được Hội đồng địa phương phê duyệt.

The reno project will enhance the neighborhood's appearance.

Dự án sửa chữa sẽ nâng cao diện mạo của khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reno/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reno

Không có idiom phù hợp