Bản dịch của từ Renominate trong tiếng Việt
Renominate
Verb
Renominate (Verb)
ɹinˈɔmɪnˌeit
ɹinˈɑmɪnˌeit
Ví dụ
The community renominated her for the leadership position.
Cộng đồng đã đề cử lại cô ấy cho vị trí lãnh đạo.
He was renominated as the head of the charity organization.
Anh ấy đã được đề cử lại làm trưởng tổ chức từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Renominate
Không có idiom phù hợp