Bản dịch của từ Renominate trong tiếng Việt
Renominate

Renominate (Verb)
The community renominated her for the leadership position.
Cộng đồng đã đề cử lại cô ấy cho vị trí lãnh đạo.
He was renominated as the head of the charity organization.
Anh ấy đã được đề cử lại làm trưởng tổ chức từ thiện.
The mayor was renominated by the town council for re-election.
Thị trưởng đã được đề cử lại bởi hội đồng thị trấn để tái cử.
Dạng động từ của Renominate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renominating |
Từ "renominate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đề cử một cá nhân hoặc một tổ chức một lần nữa cho một vị trí, giải thưởng hay danh hiệu nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "renominate" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Mỹ thường có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất hơn so với giọng Anh. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực chính trị và giải thưởng.
Từ "renominate" có gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và "nominate" từ "nominare" nghĩa là "đặt tên" hoặc "bổ nhiệm". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20 trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, chỉ việc bổ nhiệm lại một cá nhân vào một vị trí đã từng nắm giữ. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh bản chất của việc tái bổ nhiệm, giúp nhấn mạnh tính liên tục và tính xác nhận trong quá trình lựa chọn.
Từ "renominate" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc trong quy trình bầu cử. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức được đề cử lại cho một vị trí hoặc chức vụ nào đó đã từng đảm nhiệm. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các văn bản chính thức và báo cáo.