Bản dịch của từ Renowned trong tiếng Việt
Renowned

Renowned (Adjective)
The renowned actress received an award for her talent.
Nữ diễn viên nổi tiếng nhận giải thưởng vì tài năng của mình.
The renowned scientist made groundbreaking discoveries in the field of medicine.
Nhà khoa học nổi tiếng đã thực hiện những phát hiện đột phá trong lĩnh vực y học.
The renowned author's books are bestsellers around the world.
Sách của nhà văn nổi tiếng là sách bán chạy trên toàn thế giới.
Dạng tính từ của Renowned (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Renowned Nổi tiếng | More renowned Nổi tiếng hơn | Most renowned Nổi tiếng nhất |
Từ "renowned" được sử dụng để chỉ một người hoặc một sự vật nổi tiếng, được biết đến rõ ràng vì những thành tựu hoặc phẩm chất xuất sắc. Trong tiếng Anh, từ này hoàn toàn giống nhau giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm /rɪˈnaʊnd/. Người ta thường sử dụng "renowned" trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như mô tả các học giả, nghệ sĩ, hoặc các tổ chức có uy tín cao. Từ này thể hiện sự tôn trọng và công nhận đối với cá nhân hoặc sự vật cụ thể.
Từ "renowned" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renominare", nghĩa là "được gọi lại" hoặc "hồi tưởng". Từ này bao gồm tiền tố "re-" (lại) và động từ "nominare" (đặt tên). Qua thời gian, "renowned" đã phát triển để chỉ những người hoặc điều gì đó được biết đến rộng rãi và tôn vinh vì phẩm chất xuất sắc hoặc thành tựu vượt trội. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự công nhận và tôn vinh trong xã hội.
Từ "renowned" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần miêu tả sự nổi tiếng hoặc thành tựu của cá nhân, tổ chức hay tác phẩm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, truyền thông và quảng cáo để nhấn mạnh uy tín hoặc sự công nhận của một người hay thương hiệu nổi bật trong lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

