Bản dịch của từ Rentee trong tiếng Việt
Rentee

Rentee (Noun)
John is the rentee of the apartment on Maple Street.
John là người thuê căn hộ trên đường Maple.
The rentee did not pay the rent last month.
Người thuê không trả tiền thuê tháng trước.
Is Sarah the rentee of that new office space?
Sarah có phải là người thuê văn phòng mới đó không?
Thuật ngữ "rentee" chỉ người thuê hoặc mướn tài sản, thường là bất động sản như nhà ở hoặc văn phòng. Trong tiếng Anh, "rentee" không phổ biến như "tenant" và thường được cho là sự chuyển thể từ "renter". Trong khi "renter" được sử dụng rộng rãi hơn ở cả Anh và Mỹ, "rentee" ít được biết đến và thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Ngữ cảnh sử dụng "rentee" có thể giới hạn trong các hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý.
Từ "rentee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "renter", chỉ người thuê. Tiếng Pháp lại mượn từ tiếng Latin "rendere", nghĩa là "trả lại" hoặc "cho thuê". Trong ngữ cảnh hiện đại, "rentee" chỉ người nhận tài sản hoặc dịch vụ theo hợp đồng thuê, phản ánh mối quan hệ giữa người cho thuê và người thuê. Ý nghĩa của từ này vẫn duy trì kết nối với nguồn gốc lịch sử về việc sử dụng tài sản.
Từ "rentee" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nhà ở, cho thuê và bất động sản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và thương mại khi đề cập đến người thuê, đặc biệt là trong hợp đồng cho thuê. Từ "rentee" nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong mối quan hệ thuê mướn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp