Bản dịch của từ Rentee trong tiếng Việt

Rentee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rentee (Noun)

ɹˈɛnti
ɹˈɛnti
01

Người được cấp hợp đồng thuê; một người thuê.

A person to whom a lease is granted a lessee.

Ví dụ

John is the rentee of the apartment on Maple Street.

John là người thuê căn hộ trên đường Maple.

The rentee did not pay the rent last month.

Người thuê không trả tiền thuê tháng trước.

Is Sarah the rentee of that new office space?

Sarah có phải là người thuê văn phòng mới đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rentee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rentee

Không có idiom phù hợp