Bản dịch của từ Reorganize trong tiếng Việt
Reorganize

Reorganize (Verb)
The company decided to reorganize its departments for better efficiency.
Công ty quyết định tổ chức lại các phòng ban để hiệu quả hơn.
The school board plans to reorganize the class schedule next semester.
Hội đồng trường học dự định sắp xếp lại lịch học của lớp trong kỳ học tới.
The community center will reorganize its events to attract more participants.
Trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức lại các sự kiện để thu hút thêm người tham gia.
Dạng động từ của Reorganize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reorganize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reorganized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reorganized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reorganizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reorganizing |
Kết hợp từ của Reorganize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reorganize into Tổ chức lại | The community will reorganize into smaller groups for better discussions. Cộng đồng sẽ được tổ chức lại thành các nhóm nhỏ hơn để thảo luận tốt hơn. |
Reorganize as Tổ chức lại | Many communities reorganize as support groups for mental health awareness. Nhiều cộng đồng tổ chức lại thành các nhóm hỗ trợ nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "reorganize" có nghĩa là sắp xếp lại, điều chỉnh cấu trúc hoặc quy trình của một tổ chức, hệ thống hay tài liệu nào đó nhằm cải thiện hiệu quả hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh, "reorganize" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường được thay thế bằng "reorganise" với chữ "s" thay vì "z". Gán nhãn ngữ âm cũng khác nhau; "reorganize" trong tiếng Anh Mỹ phát âm /riːˈɔːɡənaɪz/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm gần như tương tự với sự khác biệt nhẹ về nhấn âm.
Từ "reorganize" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với từ "organize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "organon", nghĩa là "cơ quan" hoặc "công cụ". Sự kết hợp này phản ánh quá trình tái cấu trúc hoặc thiết lập lại một hệ thống hay tổ chức đã tồn tại. Từ thế kỷ 19, "reorganize" đã được sử dụng để chỉ việc sắp xếp lại các thành phần nội bộ nhằm cải thiện hiệu quả hoặc tiến bộ trong các tổ chức.
Từ "reorganize" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về quản lý và tái cấu trúc tổ chức. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình hay chiến lược cải thiện hiệu suất. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và kinh doanh, khi bàn về việc sắp xếp lại cấu trúc hoặc kế hoạch hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp