Bản dịch của từ Reorganize trong tiếng Việt

Reorganize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorganize(Verb)

ɹiˈɔɹgənˌɑɪz
ɹiˈɑɹgənˌɑɪz
01

Thay đổi cách tổ chức (cái gì đó).

Change the way in which something is organized.

Ví dụ

Dạng động từ của Reorganize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorganize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reorganized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reorganized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorganizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reorganizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ