Bản dịch của từ Reorganize trong tiếng Việt

Reorganize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorganize (Verb)

ɹiˈɔɹgənˌɑɪz
ɹiˈɑɹgənˌɑɪz
01

Thay đổi cách tổ chức (cái gì đó).

Change the way in which something is organized.

Ví dụ

The company decided to reorganize its departments for better efficiency.

Công ty quyết định tổ chức lại các phòng ban để hiệu quả hơn.

The school board plans to reorganize the class schedule next semester.

Hội đồng trường học dự định sắp xếp lại lịch học của lớp trong kỳ học tới.

The community center will reorganize its events to attract more participants.

Trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức lại các sự kiện để thu hút thêm người tham gia.

Dạng động từ của Reorganize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorganize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reorganized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reorganized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorganizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reorganizing

Kết hợp từ của Reorganize (Verb)

CollocationVí dụ

Reorganize into

Tổ chức lại

The community will reorganize into smaller groups for better discussions.

Cộng đồng sẽ được tổ chức lại thành các nhóm nhỏ hơn để thảo luận tốt hơn.

Reorganize as

Tổ chức lại

Many communities reorganize as support groups for mental health awareness.

Nhiều cộng đồng tổ chức lại thành các nhóm hỗ trợ nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reorganize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorganize

Không có idiom phù hợp