Bản dịch của từ Reorganizing trong tiếng Việt

Reorganizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorganizing (Verb)

ɹiˈɔɹgənaɪzɪŋ
ɹiˈɔɹgənaɪzɪŋ
01

Sắp xếp khác nhau; tái cơ cấu.

Arrange differently restructure.

Ví dụ

The community is reorganizing its resources to help the homeless effectively.

Cộng đồng đang tổ chức lại nguồn lực để giúp đỡ người vô gia cư.

They are not reorganizing the volunteer groups for the upcoming festival.

Họ không đang tổ chức lại các nhóm tình nguyện cho lễ hội sắp tới.

Is the city council reorganizing the social programs this year?

Hội đồng thành phố có đang tổ chức lại các chương trình xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Reorganizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorganize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reorganized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reorganized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorganizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reorganizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reorganizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorganizing

Không có idiom phù hợp